Định nghĩa của từ breakfast television

breakfast televisionnoun

tivi ăn sáng

/ˌbrekfəst ˈtelɪvɪʒn//ˌbrekfəst ˈtelɪvɪʒn/

Thuật ngữ "breakfast television" dùng để chỉ một định dạng chương trình tin tức và giải trí được thiết kế riêng để phát sóng trực tiếp vào buổi sáng, thường là từ khoảng 6:00 đến 9:00 sáng. Thể loại chương trình truyền hình này xuất hiện vào cuối những năm 1970 và đầu những năm 1980, khi những tiến bộ trong công nghệ cho phép phân phối rộng rãi các tín hiệu truyền hình và phát triển máy ảnh nhỏ gọn và thiết bị phòng thu. Bản thân thuật ngữ này là sự kết hợp đơn giản của hai từ; "breakfast" dùng để chỉ bữa ăn thường được ăn vào những giờ đầu này, trong khi "television" biểu thị phương tiện truyền tải tin tức và chương trình. Khi TV ngày càng phổ biến trong các hộ gia đình, các đài truyền hình đã nhận ra lượng khán giả lớn có sẵn vào buổi sáng và bắt đầu điều chỉnh chương trình của mình cho phù hợp. Ví dụ thực sự đầu tiên về truyền hình buổi sáng là "Breakfast Time" của BBC1, ra mắt vào năm 1983, có sự kết hợp giữa các phân đoạn tin tức, thời tiết, thể thao và lối sống theo định dạng tạp chí chuyển động nhanh. Thành công này dẫn đến sự mở rộng nhanh chóng của truyền hình bữa sáng ở cả Vương quốc Anh và Bắc Mỹ, với các mạng lưới như BBC, ITV và Sky News ở Vương quốc Anh, và CBC, CTV và Global ở Canada, ra mắt các chương trình tin tức bữa sáng của riêng họ. Kể từ đó, truyền hình bữa sáng đã phát triển cùng với những thay đổi liên tục của công nghệ, chuyển sang các định dạng kỹ thuật số và trực tuyến nhiều hơn, với các chương trình hiện bao gồm phát trực tiếp, các yếu tố tương tác và tích hợp phương tiện truyền thông xã hội. Tóm lại, "breakfast television" là một thuật ngữ phổ biến được sử dụng để mô tả loại chương trình cụ thể được thực hiện trực tiếp vào buổi sáng, phục vụ cho lịch trình bận rộn của khán giả muốn cập nhật thông tin và giải trí trong khi kết thúc bữa sáng hoặc bắt đầu ngày mới.

namespace
Ví dụ:
  • Jane faithfully tunes in to her favorite breakfast television program every morning at 6:00 am to catch up on the latest news, weather updates, and lifestyle segments.

    Jane trung thành theo dõi chương trình truyền hình yêu thích của mình vào mỗi buổi sáng lúc 6:00 để cập nhật tin tức mới nhất, thông tin thời tiết và các chuyên mục về phong cách sống.

  • The high-rated breakfast television show features celebrity interviews, health tips, and behind-the-scenes glimpses of popular shows, making it an essential part of many viewers' mornings.

    Chương trình truyền hình ăn sáng được đánh giá cao này có các cuộc phỏng vấn người nổi tiếng, mẹo về sức khỏe và những góc nhìn hậu trường của các chương trình nổi tiếng, khiến chương trình này trở thành một phần không thể thiếu trong buổi sáng của nhiều người xem.

  • Sarah wakes up to the sound of her breakfast television alarm buzzing and turns on the screen to watch her favorite anchors chat about current affairs and share delicious recipes.

    Sarah thức dậy vì tiếng chuông báo thức trên tivi vào bữa sáng và bật màn hình để xem những người dẫn chương trình yêu thích của cô trò chuyện về các vấn đề thời sự và chia sẻ những công thức nấu ăn ngon.

  • Tom often joins his friends discussing last night's television shows over a cup of coffee while watching the entertaining morning news show.

    Tom thường cùng bạn bè thảo luận về chương trình truyền hình tối qua bên tách cà phê trong khi xem chương trình tin tức giải trí buổi sáng.

  • While sipping his morning coffee, Tim eagerly awaits the breakfast television weather report, as it gives him an accurate forecast for the day ahead.

    Trong lúc nhâm nhi tách cà phê buổi sáng, Tim háo hức chờ đợi bản tin thời tiết trên truyền hình vào bữa sáng, vì nó cung cấp cho anh dự báo chính xác về thời tiết trong ngày.

  • The breakfast television program's quirky hosts bring entertainment, information, and live performances by popular musicians and comedians to kickstart the day.

    Những người dẫn chương trình truyền hình buổi sáng kỳ quặc này mang đến sự giải trí, thông tin và các buổi biểu diễn trực tiếp của các nhạc sĩ và diễn viên hài nổi tiếng để bắt đầu ngày mới.

  • The weather forecasts, traffic statistics, and other daily affairs make the breakfast television news segment an integral part of many people's morning routines.

    Dự báo thời tiết, số liệu thống kê giao thông và các sự kiện hàng ngày khác khiến chương trình tin tức truyền hình buổi sáng trở thành một phần không thể thiếu trong thói quen buổi sáng của nhiều người.

  • Sarah's husband enjoys watching the breakfast television sports segment as he prepares for his early morning jog, getting the latest updates on his favorite teams and upcoming games.

    Chồng của Sarah thích xem chương trình thể thao trên truyền hình vào buổi sáng khi anh chuẩn bị chạy bộ vào sáng sớm, cập nhật thông tin mới nhất về các đội bóng yêu thích và các trận đấu sắp tới.

  • Emily watches her kid's favorite character talk about eco-friendly habits and healthy eating options on the breakfast television show, making it an entertaining way for her child to learn valuable life skills.

    Emily xem nhân vật yêu thích của con mình nói về thói quen thân thiện với môi trường và các lựa chọn ăn uống lành mạnh trên chương trình truyền hình buổi sáng, biến nó thành một cách giải trí để con cô học được các kỹ năng sống quý giá.

  • The breakfast television show's live interactive segments like quiz programs, cooking challenges, and fashion shows bring the viewers closer to their favorite hosts, creating an engaging morning viewing experience.

    Các phân đoạn tương tác trực tiếp của chương trình truyền hình buổi sáng như chương trình đố vui, thử thách nấu ăn và trình diễn thời trang giúp người xem gần gũi hơn với người dẫn chương trình yêu thích của mình, tạo nên trải nghiệm xem buổi sáng hấp dẫn.