Định nghĩa của từ public television

public televisionnoun

truyền hình công cộng

/ˌpʌblɪk ˈtelɪvɪʒn//ˌpʌblɪk ˈtelɪvɪʒn/

Thuật ngữ "public television" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào đầu những năm 1950 như một cách để mô tả định dạng độc đáo của các đài truyền hình giáo dục phi thương mại được tài trợ thông qua các khoản trợ cấp của chính phủ và các khoản quyên góp tư nhân. Trái ngược với các mạng lưới truyền hình thương mại dựa vào doanh thu từ quảng cáo, các đài truyền hình công cộng cam kết cung cấp chương trình chất lượng cao, nhiều thông tin phục vụ lợi ích công cộng. Sứ mệnh này được chính thức hóa vào năm 1967 với việc ban hành Đạo luật Phát thanh Công cộng, thành lập Tổng công ty Phát thanh Công cộng (CPB) và cung cấp kinh phí để thành lập hai mạng lưới truyền hình công cộng quốc gia, PBS (Dịch vụ Phát thanh Công cộng) và NPT (Hội đồng Viễn thông Công cộng Quốc gia). Ngày nay, truyền hình công cộng tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong nền văn hóa và giáo dục của Hoa Kỳ, cung cấp nhiều chương trình bao gồm mọi thứ từ tin tức và thời sự đến khoa học, lịch sử và nghệ thuật.

namespace
Ví dụ:
  • She spends most of her evenings watching educational programs on public television.

    Cô dành phần lớn buổi tối để xem các chương trình giáo dục trên truyền hình công cộng.

  • The documentary about climate change on public television changed his perspective on the environment.

    Bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu trên truyền hình công cộng đã thay đổi quan điểm của ông về môi trường.

  • Public television is a great source of high-quality programming for people of all ages.

    Truyền hình công cộng là nguồn cung cấp chương trình chất lượng cao cho mọi người ở mọi lứa tuổi.

  • The public television network airs a wide variety of programs that cover topics from arts and culture to science and technology.

    Kênh truyền hình công cộng này phát sóng nhiều chương trình đa dạng về nhiều chủ đề từ nghệ thuật, văn hóa đến khoa học và công nghệ.

  • His weekly lecture series on public television has helped to spread important ideas to a broad audience.

    Chuỗi bài giảng hàng tuần của ông trên truyền hình công cộng đã giúp truyền bá những ý tưởng quan trọng đến đông đảo khán giả.

  • The fundraising campaign for public television aims to raise money to support local productions and programming.

    Chiến dịch gây quỹ cho truyền hình công cộng nhằm mục đích gây quỹ để hỗ trợ các chương trình và sản xuất địa phương.

  • Public television provides a platform for independent filmmakers and artists to showcase their work.

    Truyền hình công cộng cung cấp nền tảng cho các nhà làm phim và nghệ sĩ độc lập giới thiệu tác phẩm của mình.

  • The popular cooking show on public television has become a favorite among foodies and home cooks alike.

    Chương trình nấu ăn nổi tiếng trên truyền hình công cộng này đã trở thành chương trình được nhiều người sành ăn và người nội trợ yêu thích.

  • Public television has been a trusted source of news and current affairs for decades, keeping viewers informed on national and international issues.

    Truyền hình công cộng là nguồn tin tức và thời sự đáng tin cậy trong nhiều thập kỷ, giúp người xem cập nhật thông tin về các vấn đề trong nước và quốc tế.

  • Many schools incorporate public television programming into their curriculum, making it a valuable resource for educators and students alike.

    Nhiều trường đưa chương trình truyền hình công cộng vào chương trình giảng dạy, biến chúng thành nguồn tài nguyên có giá trị cho cả nhà giáo dục và học sinh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches