Định nghĩa của từ teaching hospital

teaching hospitalnoun

bệnh viện giảng dạy

/ˈtiːtʃɪŋ hɒspɪtl//ˈtiːtʃɪŋ hɑːspɪtl/

Thuật ngữ "teaching hospital" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ, khi giáo dục y khoa phát triển từ hệ thống theo kiểu học nghề sang hệ thống chính thức và có cấu trúc hơn. Trước đây, sinh viên y khoa sẽ theo chân bác sĩ trong quá trình hành nghề, học thông qua quan sát và hỗ trợ. Mô hình này có một số hạn chế vì nó cung cấp ít cấu trúc hoặc hướng dẫn cho quá trình giáo dục của sinh viên và bệnh nhân có thể không nhận được đầy đủ lợi ích của dịch vụ chăm sóc y tế hiện đại. Để giải quyết những vấn đề này, các bệnh viện bắt đầu thành lập các khoa chuyên giảng dạy và nghiên cứu. Các cơ sở này không chỉ cung cấp chương trình giáo dục y khoa có cấu trúc hơn cho sinh viên mà còn cho phép nâng cao kiến ​​thức y khoa thông qua nghiên cứu và thử nghiệm. Khái niệm về bệnh viện giảng dạy đã được áp dụng rộng rãi tại Hoa Kỳ sau khi Bệnh viện Johns Hopkins được thành lập tại Baltimore, Maryland vào năm 1889. Bệnh viện này kết hợp giáo dục y khoa, nghiên cứu và thực hành lâm sàng, thiết lập một tiêu chuẩn mới cho việc đào tạo bác sĩ. Các tổ chức khác cũng làm theo, thành lập các bệnh viện giảng dạy và trường y để cung cấp giáo dục và chăm sóc y khoa toàn diện. Ngày nay, các bệnh viện giảng dạy không chỉ cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế chất lượng cao mà còn đóng vai trò là trung tâm đào tạo thế hệ chuyên gia chăm sóc sức khỏe tiếp theo và nâng cao kiến ​​thức y khoa thông qua nghiên cứu và đổi mới. Họ đóng vai trò quan trọng trong cộng đồng chăm sóc sức khỏe và tiếp tục phát triển để đáp ứng những thách thức và nhu cầu liên tục của y học hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The University of California, San Francisco (UCSFis a renowned teaching hospital that provides medical education, patient care, and scientific research.

    Đại học California, San Francisco (UCSF) là một bệnh viện giảng dạy nổi tiếng cung cấp chương trình giáo dục y khoa, chăm sóc bệnh nhân và nghiên cứu khoa học.

  • As a medical student, Emily spent her rotations at the teaching hospital affiliated with Johns Hopkins University, gaining hands-on experience in various specialties.

    Khi còn là sinh viên y khoa, Emily đã dành thời gian thực tập tại bệnh viện giảng dạy trực thuộc Đại học Johns Hopkins, tích lũy kinh nghiệm thực tế trong nhiều chuyên khoa khác nhau.

  • The Teaching Hospital of the Ludwig Maximilian University of Munich is a leading medical institution that has produced numerous world-renowned physicians and researchers.

    Bệnh viện giảng dạy của Đại học Ludwig Maximilian Munich là một cơ sở y tế hàng đầu đã đào tạo ra nhiều bác sĩ và nhà nghiên cứu nổi tiếng thế giới.

  • Numerous groundbreaking medical innovations have emerged from the teaching hospitals of the Mayo Clinic, a nonprofit medical practice and research group committed to improving healthcare.

    Nhiều cải tiến y khoa mang tính đột phá đã xuất hiện từ các bệnh viện giảng dạy của Mayo Clinic, một nhóm nghiên cứu và thực hành y khoa phi lợi nhuận cam kết cải thiện chăm sóc sức khỏe.

  • The teaching hospital at the University of Oxford is recognized as a center of excellence for medical research and clinical training, attracting students and faculty from around the world.

    Bệnh viện giảng dạy tại Đại học Oxford được công nhận là trung tâm xuất sắc về nghiên cứu y khoa và đào tạo lâm sàng, thu hút sinh viên và giảng viên từ khắp nơi trên thế giới.

  • As a resident at the teaching hospital of the Cleveland Clinic, Marcus had the opportunity to work alongside world-class physicians and surgeons in a state-of-the-art medical environment.

    Với tư cách là bác sĩ nội trú tại bệnh viện giảng dạy Cleveland Clinic, Marcus có cơ hội làm việc cùng các bác sĩ và bác sĩ phẫu thuật đẳng cấp thế giới trong môi trường y tế hiện đại.

  • Following a devastating earthquake, the teaching hospitals of Spain quickly mobilized resources and personnel to assist with the medical response and provide lifesaving treatment to victims.

    Sau trận động đất kinh hoàng, các bệnh viện giảng dạy của Tây Ban Nha đã nhanh chóng huy động nguồn lực và nhân sự để hỗ trợ ứng phó y tế và điều trị cứu sống nạn nhân.

  • In addition to providing medical care to patients, the teaching hospital at the University of Cambridge also conducts cutting-edge research in a range of medical fields, from genetics to neuroscience.

    Ngoài việc cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế cho bệnh nhân, bệnh viện giảng dạy tại Đại học Cambridge còn tiến hành nghiên cứu tiên tiến trong nhiều lĩnh vực y tế, từ di truyền học đến khoa học thần kinh.

  • The teaching hospital at the University of Sydney is committed to delivering high-quality medical care and advancing medical knowledge through research and education.

    Bệnh viện giảng dạy tại Đại học Sydney cam kết cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế chất lượng cao và nâng cao kiến ​​thức y khoa thông qua nghiên cứu và giáo dục.

  • Through its teaching hospital, the University of Toronto has produced generations of skilled medical professionals who have gone on to make significant contributions to their respective fields.

    Thông qua bệnh viện giảng dạy của mình, Đại học Toronto đã đào tạo ra nhiều thế hệ chuyên gia y tế lành nghề, những người đã có những đóng góp đáng kể cho lĩnh vực của họ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches