Định nghĩa của từ student teaching

student teachingnoun

giảng dạy sinh viên

/ˌstjuːdnt ˈtiːtʃɪŋ//ˌstuːdnt ˈtiːtʃɪŋ/

Thuật ngữ "student teaching" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào cuối thế kỷ 19 như một cách để cung cấp cho giáo viên tương lai kinh nghiệm giảng dạy thực tế trong các lớp học thực tế. Trước đó, giáo viên mới đủ tiêu chuẩn sẽ được đưa thẳng vào lớp học mà không có bất kỳ đào tạo hoặc hướng dẫn nào trước đó, điều này thường rất áp đảo và dẫn đến tỷ lệ kiệt sức và thất bại cao. Khái niệm thực tập sinh được phát triển như một cách để thu hẹp khoảng cách giữa quá trình chuẩn bị cho giáo viên học thuật và kinh nghiệm giảng dạy thực tế. Giáo viên thực tập, thường là sinh viên đại học hoặc sau đại học trong các chương trình đào tạo giáo viên, dành một khoảng thời gian dài, thường là vài tháng, làm việc cùng với một giáo viên giàu kinh nghiệm, đang hành nghề trong môi trường lớp học. Trong vai trò này, họ quan sát, hỗ trợ và dần dần đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn trong việc giảng dạy, lập kế hoạch và đánh giá cho đến khi họ sẵn sàng đảm nhận toàn bộ trách nhiệm cho lớp học của riêng mình. Thuật ngữ "student teaching" phản ánh ý tưởng rằng những giáo viên tương lai này đang tích lũy kinh nghiệm thực tế, thực tế khi họ chuẩn bị cho sự nghiệp của mình và họ vẫn đang trong quá trình học hỏi và phát triển các kỹ năng của mình. Bất chấp nguồn gốc của nó, thuật ngữ này hiện được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh giáo dục trên toàn thế giới, nơi nó được biết đến với những cái tên tương tự như "thực hành", "giảng dạy lâm sàng", "thực tập" hoặc "thực tập giảng dạy".

namespace
Ví dụ:
  • Rachel is currently student teaching in a fourth-grade classroom to gain practical experience before earning her teaching degree.

    Rachel hiện đang là thực tập sinh giảng dạy tại một lớp học lớp 4 để tích lũy kinh nghiệm thực tế trước khi lấy bằng sư phạm.

  • John hopes to secure a student teaching position in a high-needs school district to better understand the challenges of teaching in underprivileged communities.

    John hy vọng có thể đảm bảo được vị trí giảng dạy thực tập tại một khu vực trường học có nhu cầu cao để hiểu rõ hơn những thách thức trong việc giảng dạy ở các cộng đồng khó khăn.

  • The university's student teaching program has partnerships with a number of local schools, providing students with a diverse range of teaching opportunities.

    Chương trình thực tập sinh của trường đại học có quan hệ đối tác với một số trường học địa phương, mang đến cho sinh viên nhiều cơ hội thực tập đa dạng.

  • As a student teacher, Emily is working closely with a mentor teacher to develop lesson plans, assess student learning, and refine her teaching techniques.

    Với tư cách là giáo viên thực tập, Emily đang làm việc chặt chẽ với một giáo viên cố vấn để xây dựng kế hoạch bài học, đánh giá việc học của học sinh và cải thiện các kỹ thuật giảng dạy của mình.

  • During his student teaching semester, Michael observed a variety of classroom dynamics, from well-behaved students to challenging ones, helping him to develop strategies for managing different learning environments.

    Trong học kỳ thực tập, Michael đã quan sát nhiều kiểu động thái khác nhau trong lớp học, từ những học sinh ngoan đến những học sinh khó bảo, giúp anh phát triển các chiến lược quản lý các môi trường học tập khác nhau.

  • After completing a semester of student teaching, Larissa feels confident in her ability to lead a classroom, but is looking forward to further professional development opportunities to enhance her teaching skills.

    Sau khi hoàn thành một học kỳ thực tập, Larissa cảm thấy tự tin vào khả năng lãnh đạo lớp học của mình, nhưng mong muốn có thêm nhiều cơ hội phát triển chuyên môn để nâng cao kỹ năng giảng dạy.

  • As a student teacher, Sarah is required to participate in weekly reflective sessions to analyze and improve her instructional practices.

    Với tư cách là một giáo viên thực tập, Sarah được yêu cầu tham gia các buổi phản biện hàng tuần để phân tích và cải thiện phương pháp giảng dạy của mình.

  • Jordan's student teaching experience has given him a deeper understanding of the educational system, its policies, and its priorities.

    Kinh nghiệm giảng dạy thực tập của Jordan đã giúp anh hiểu sâu hơn về hệ thống giáo dục, các chính sách và ưu tiên của hệ thống này.

  • During student teaching, Sarah found that interactive and collaborative teaching methods were most effective for engaging students and promoting learning.

    Trong quá trình thực tập, Sarah nhận thấy rằng các phương pháp giảng dạy tương tác và hợp tác là hiệu quả nhất trong việc thu hút sinh viên và thúc đẩy việc học.

  • Student teaching is an important rite of passage for pre-service teachers, preparing them for the challenges and rewards of a career in education.

    Thực tập sinh là một nghi thức quan trọng đối với giáo viên sắp ra trường, giúp họ chuẩn bị cho những thách thức và phần thưởng trong sự nghiệp giáo dục.

Từ, cụm từ liên quan