Định nghĩa của từ tableland

tablelandnoun

cờ thỏ cáo

/ˈteɪbllænd//ˈteɪbllænd/

Từ "tableland" có nguồn gốc từ tiếng Anh và dùng để chỉ một vùng đất cao, phẳng và nhô lên trông giống như một cái bàn do có bề mặt rộng và bằng phẳng. Thuật ngữ "tableland" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19, trong quá trình thám hiểm và lập bản đồ châu Phi của các nhà địa lý châu Âu. Nhà thám hiểm người Pháp, Pierre Savorgnan de Brazza, được cho là người đặt ra thuật ngữ "plateau" cho các đặc điểm tương tự ở châu Phi, sau đó phát triển thành "tableland" trong tiếng Anh. Tên "tableland" được chọn để mô tả các đặc điểm địa lý này vì chúng trông giống như mặt bàn, và từ "land" được thêm vào để biểu thị một vùng đất riêng biệt. Ngày nay, thuật ngữ "tableland" thường được sử dụng trong địa lý, địa chất và các lĩnh vực liên quan khác để chỉ các dạng địa hình đặc biệt có hệ sinh thái và hiểu biết về địa chất độc đáo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvùng cao nguyên

namespace
Ví dụ:
  • The vast tableland of the Terai region in Nepal provides a sprawling expanse of fertile land for agricultural activities.

    Cao nguyên rộng lớn của vùng Terai ở Nepal cung cấp một vùng đất màu mỡ rộng lớn cho các hoạt động nông nghiệp.

  • The barren tableland of the Namib Desert in Namibia is a rugged and arid landscape, devoid of vegetation and wildlife.

    Cao nguyên cằn cỗi của sa mạc Namib ở Namibia là một cảnh quan gồ ghề và khô cằn, không có thảm thực vật và động vật hoang dã.

  • The tableland of the Swiss Plateau is a vast uplands area with rolling hills and lush grasslands that offer breathtaking views of the surrounding Alps.

    Cao nguyên Thụy Sĩ là vùng cao nguyên rộng lớn với những ngọn đồi nhấp nhô và đồng cỏ tươi tốt, mang đến tầm nhìn ngoạn mục ra dãy núi Alps xung quanh.

  • The expansive tableland of the Gobi Desert in Mongolia is a sparsely populated and desolate terrain, marked by shifting sand dunes and barren rock formations.

    Cao nguyên rộng lớn của sa mạc Gobi ở Mông Cổ là vùng địa hình hoang vắng và thưa thớt dân cư, được đánh dấu bằng những cồn cát di chuyển và những khối đá cằn cỗi.

  • The Horngraten plateau in the Mitu Mountains of Papua New Guinea is a rocky and windswept tableland covered with patchy vegetation and home to different varieties of endangered wildlife.

    Cao nguyên Horngraten ở dãy núi Mitu của Papua New Guinea là một cao nguyên đá và nhiều gió, được bao phủ bởi thảm thực vật loang lổ và là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã có nguy cơ tuyệt chủng.

  • The tableland of the Serra da Bocaina, located in Brazil, is an elevated area known for its diverse flora and fauna, including several unique animals and plants species not found elsewhere.

    Cao nguyên Serra da Bocaina, nằm ở Brazil, là một khu vực cao nguyên nổi tiếng với hệ động thực vật đa dạng, bao gồm một số loài động vật và thực vật độc đáo không tìm thấy ở nơi nào khác.

  • The plateau of Barka in Ethiopia is a vast tableland covered with low grasses, shrubs, and volcanic rocks.

    Cao nguyên Barka ở Ethiopia là một cao nguyên rộng lớn được bao phủ bởi cỏ thấp, cây bụi và đá núi lửa.

  • The highlands of the Andes Mountains in Peru, particularly the tableland of the Puna, are characterized by extreme cold, barren terrain, and near-constant windstorms.

    Vùng cao nguyên Andes ở Peru, đặc biệt là vùng cao nguyên Puna, có đặc điểm là địa hình cực kỳ lạnh giá, cằn cỗi và gió bão gần như liên tục.

  • The Qinghai-Tibet plateau in China, also known as the Changtang, is a massive tableland with the highest average elevation in the world and an unmatched level of aridity.

    Cao nguyên Thanh Hải-Tây Tạng ở Trung Quốc, còn được gọi là Changtang, là một cao nguyên rộng lớn có độ cao trung bình cao nhất thế giới và mức độ khô cằn vô song.

  • The vast tableland of the Colorado Plateau in the United States is a high plateau characterized by arid desert climates, dramatic canyons, and towering cliffs.

    Cao nguyên Colorado rộng lớn ở Hoa Kỳ là một cao nguyên đặc trưng bởi khí hậu sa mạc khô cằn, hẻm núi hùng vĩ và những vách đá cao chót vót.

Từ, cụm từ liên quan