Định nghĩa của từ swimming costume

swimming costumenoun

đồ bơi

/ˈswɪmɪŋ kɒstjuːm//ˈswɪmɪŋ kɑːstuːm/

Từ "swimming costume" có một lịch sử hấp dẫn, bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20. Vào thời điểm đó, bơi lội vẫn là một hoạt động giải trí tương đối mới và trang phục mà mọi người mặc khi xuống nước khác xa so với đồ bơi hiệu suất cao, bóng bẩy ngày nay. Vào cuối thế kỷ 19, nhiều người bơi lội mặc những bộ đồ bằng vải nỉ len dày, không chỉ khiến họ nặng nề mà còn thấm nước, khiến họ gần như không thể cởi ra. Những bộ đồ này về cơ bản là không thực tế và không thoải mái, và rõ ràng là cần phải thay đổi điều gì đó. Vào đầu những năm 1900, một số cải tiến bắt đầu xuất hiện trong thiết kế đồ bơi cho phép tự do di chuyển và thoải mái hơn. Đầu tiên trong số đó là đồ bơi một mảnh, được thiết kế để cả nam và nữ mặc. Trang phục này thường bao gồm một bộ đồ dài tay, cổ cao làm từ vải mỏng, nhẹ như lụa hoặc cotton. Khi môn bơi lội ngày càng phổ biến như một môn thể thao, nhu cầu về đồ bơi chuyên dụng và tiện dụng hơn cũng tăng theo. Vào những năm 1920 và 1930, đồ bơi dành cho phụ nữ bắt đầu phát triển để đáp ứng nhu cầu của môn bơi lội cạnh tranh. Những bộ đồ bơi này thường là đồ hai mảnh, với thân áo và quần riêng biệt, cho phép linh hoạt hơn và phạm vi chuyển động rộng hơn. Đến những năm 1950, đồ bơi đã trở thành sự kết hợp giữa thiết kế một mảnh và hai mảnh, với kiểu dáng hai mảnh ngày càng phổ biến ở cả phụ nữ và nam giới. Ngày nay, thuật ngữ "swimming costume" thường được sử dụng để chỉ bất kỳ loại đồ bơi nào, từ đồ bơi truyền thống đến đồ chuyên dụng hơn như đồ lặn và chân vịt. Tóm lại, từ "swimming costume" đã phát triển theo thời gian để phản ánh bản chất luôn thay đổi của thiết kế đồ bơi. Từ bộ đồ vải nỉ dày đến đồ bơi hiệu suất cao, bóng bẩy, lịch sử của đồ bơi là minh chứng cho sự khéo léo và sáng tạo của các nhà thiết kế và vận động viên. Cho dù bạn thích đồ bơi truyền thống hay thứ gì đó tiên tiến hơn, thì sự lựa chọn là của bạn - nhưng dù bạn quyết định thế nào, thì không thể phủ nhận rằng thế giới thiết kế đồ bơi vừa hấp dẫn vừa sâu sắc

namespace
Ví dụ:
  • She slipped into her bright yellow swimming costume and dove into the clear blue sea.

    Cô ấy mặc bộ đồ bơi màu vàng tươi và nhảy xuống làn nước biển trong xanh.

  • The little girl clung tightly to her mother's hand as they made their way through the sea of colorful swimming costumes at the poolside.

    Cô bé bám chặt lấy tay mẹ khi hai mẹ con đi qua biển đồ bơi đầy màu sắc bên hồ bơi.

  • The group of friends huddled in the changing rooms, excitedly chattering as they donned their patterned swimming costumes.

    Nhóm bạn tụ tập trong phòng thay đồ, trò chuyện rôm rả khi mặc bộ đồ bơi có hoa văn.

  • The Olympic swimmer glided effortlessly through the water in her sleek, black swimming costume.

    Vận động viên bơi lội Olympic lướt nhẹ nhàng trong nước với bộ đồ bơi màu đen bóng bẩy.

  • The boy emerged from the locker room, wincing as he pulled on his bathing suit, hoping he wouldn't catch any unwanted glances in his plain-colored swimming costume.

    Cậu bé bước ra khỏi phòng thay đồ, nhăn mặt khi mặc bộ đồ bơi, hy vọng sẽ không nhận được bất kỳ ánh nhìn không mong muốn nào khi mặc bộ đồ bơi đơn sắc.

  • The blonde woman strutted confidently in her one-piece red swimming costume, causing a few envious glances from the other ladies.

    Người phụ nữ tóc vàng sải bước tự tin trong bộ đồ bơi một mảnh màu đỏ, khiến những cô gái khác phải nhìn với ánh mắt ghen tị.

  • The young couple held hands as they walked along the beach, both wearing white cotton swimming costumes.

    Cặp đôi trẻ nắm tay nhau đi dọc bãi biển, cả hai đều mặc đồ bơi bằng vải cotton màu trắng.

  • The swimwear shop displayed a wide variety of stylish and vibrant swimming costumes in neon pink, orange, and green colors.

    Cửa hàng đồ bơi trưng bày nhiều loại đồ bơi thời trang và rực rỡ với màu hồng neon, cam và xanh lá cây.

  • She changed into a neon green swimsuit, imagining herself as a mermaid swimming through the ocean depths.

    Cô thay một bộ đồ bơi màu xanh neon, tưởng tượng mình là một nàng tiên cá đang bơi dưới đáy đại dương.

  • The swimsuits rippled in the sun as the synchronized swimmers gracefully moved to the sound of the music, a rainbow of colors in the pool.

    Những bộ đồ bơi tung bay dưới ánh nắng khi những người bơi nghệ thuật di chuyển uyển chuyển theo điệu nhạc, tạo nên một cầu vồng màu sắc trong hồ bơi.