Định nghĩa của từ tankini

tankininoun

tankini

/ˌtæŋˈkiːni//ˌtæŋˈkiːni/

Từ "tankini" là sự kết hợp của các từ "tank top" và "bikini". Lần đầu tiên nó được công ty đồ bơi Gottex giới thiệu vào đầu những năm 1990 như một sự thay thế khiêm tốn nhưng hợp thời trang cho bikini truyền thống. Sự phổ biến của tankini ngày càng tăng khi nó cung cấp khả năng che phủ của một bộ đồ bơi một mảnh với tính thực tế và thoải mái của một bộ đồ bơi hai mảnh. Từ tankini trở nên phổ biến sau khi Victoria's Secret bắt đầu bán tankini trong các cửa hàng của họ vào cuối những năm 1990. Ngày nay, tankini là sự lựa chọn phổ biến cho những phụ nữ đang tìm kiếm một lựa chọn đồ bơi thoải mái, đa năng và hợp thời trang.

namespace
Ví dụ:
  • She slithered into her tankini, feeling confident and comfortable in the united kingdom swimwear.

    Cô mặc bộ đồ bơi tankini, cảm thấy tự tin và thoải mái trong bộ đồ bơi Vương quốc Anh.

  • The tankini provided the perfect balance between coverage and style, as my friend modeled it on the beach in maldives.

    Bộ tankini mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa độ che phủ và phong cách, như bạn tôi đã mặc khi đi biển ở Maldives.

  • The boardwalk was filled with women in tankinis, basking in the sun and enjoying the california breeze.

    Lối đi dạo ven biển chật kín những người phụ nữ mặc đồ bơi tankini, tắm nắng và tận hưởng làn gió California.

  • My mother opted for a tankini when we spent the day at the waterpark in florida, ensuring that she could both swim and lounge sans repeated trips to the locker room.

    Mẹ tôi đã chọn bộ đồ bơi tankini khi chúng tôi dành cả ngày ở công viên nước ở Florida, đảm bảo rằng bà có thể vừa bơi vừa thư giãn mà không cần phải vào phòng thay đồ nhiều lần.

  • The tankini's high-waisted bottoms and supportive top made for the perfect blend of function and fashion on our surfing trip in hawaii.

    Quần tankini cạp cao và phần trên nâng đỡ tạo nên sự kết hợp hoàn hảo giữa chức năng và thời trang trong chuyến lướt sóng của chúng tôi ở Hawaii.

  • My friend raved about the adjustable straps on her tankini, which allowed her to customize the fit to her preferences during her scuba diving excursion in the great barrier reef.

    Bạn tôi rất thích dây đeo có thể điều chỉnh trên bộ tankini của cô ấy, cho phép cô ấy tùy chỉnh độ vừa vặn theo sở thích của mình trong chuyến lặn biển ở rạn san hô Great Barrier.

  • The tankini's hidden pockets came in handy during my snorkeling adventure in belize, where i was able to keep my sunscreen and goggles tucked away.

    Túi ẩn của tankini rất tiện dụng trong chuyến phiêu lưu lặn biển của tôi ở Belize, nơi tôi có thể cất kem chống nắng và kính bơi.

  • The tankini's material was lightweight and breathable, making it a perfect option for my swim in the dead sea in jordan.

    Chất liệu của tankini nhẹ và thoáng khí, khiến nó trở thành lựa chọn hoàn hảo cho chuyến bơi của tôi ở Biển Chết ở Jordan.

  • The cutouts on her tankini drew envious glances from beachgoers in portugal as she lounged on the sand.

    Những đường cắt trên bộ đồ bơi tankini của cô khiến những người đi biển ở Bồ Đào Nha phải nhìn cô với ánh mắt ghen tị khi cô nằm dài trên cát.

  • The tankini's sleek design and modest coverage suited my grandmother's taste during her wading adventure in the jungles of borneo.

    Thiết kế thanh lịch và độ che phủ khiêm tốn của bộ đồ bơi tankini phù hợp với sở thích của bà tôi trong chuyến phiêu lưu lội nước ở rừng rậm Borneo.

Từ, cụm từ liên quan