Định nghĩa của từ beachwear

beachwearnoun

đồ đi biển

/ˈbiːtʃweə(r)//ˈbiːtʃwer/

Thuật ngữ "beachwear" xuất hiện để mô tả trang phục nhẹ, thoáng khí và kín đáo phù hợp với các hoạt động trên bãi biển như bơi lội, tắm nắng và thư giãn. Ban đầu, nó ám chỉ các loại trang phục như trang phục tắm, mũ đi biển và ô che nắng. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm nhiều loại trang phục và phụ kiện hơn, bao gồm đồ bơi, áo choàng đi biển và thậm chí cả trang phục đi nghỉ dưỡng. Ngày nay, "beachwear" là thuật ngữ chính trong ngành thời trang, tượng trưng cho sự chuyển đổi từ trang phục trang trọng sang trang phục thường ngày cho một ngày vui vẻ dưới ánh nắng mặt trời!

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningquần áo mặc để tắm biển

namespace
Ví dụ:
  • Instead of dressing in bulky clothing, Hannah opted for beachwear such as a swimsuit, cover-up, and flip-flops to enjoy the sand and sun in Hawaii.

    Thay vì mặc những bộ quần áo cồng kềnh, Hannah đã chọn trang phục đi biển như đồ bơi, áo choàng và dép xỏ ngón để tận hưởng bãi cát và ánh nắng ở Hawaii.

  • Liberty spent her days lounging on the beach, sipping her drink, and soaking up the sun while wearing her favorite beachwear, including a diaphanous sundress and oversized floppy hat.

    Liberty dành cả ngày để thư giãn trên bãi biển, nhâm nhi đồ uống và tắm nắng trong khi mặc bộ đồ đi biển yêu thích của mình, bao gồm một chiếc váy suông mỏng manh và chiếc mũ mềm quá khổ.

  • As James watched his wife Rachel sashay in her beachwear, his heart skipped a beat. She was a vision in a two-piece bikini and sarong, and he couldn't keep his eyes off her.

    Khi James nhìn vợ mình Rachel lắc lư trong bộ đồ đi biển, tim anh hẫng một nhịp. Cô ấy đẹp như mơ trong bộ bikini hai mảnh và xà rông, và anh không thể rời mắt khỏi cô.

  • Isabel's beachwear collection was nothing short of impressive. From flowy maxi dresses to airy sarongs, every outfit she wore on the beach was gorgeous and practical.

    Bộ sưu tập đồ đi biển của Isabel thực sự ấn tượng. Từ những chiếc váy maxi bồng bềnh đến những chiếc xà rông thoáng mát, mọi trang phục cô mặc trên bãi biển đều tuyệt đẹp và thiết thực.

  • Michael couldn't believe how comfortable he felt in his beachwear, which included cargo shorts and a tank top that allowed him to breathe easily in the hot and humid climate.

    Michael không thể tin được mình cảm thấy thoải mái đến thế khi mặc bộ đồ đi biển, bao gồm quần short và áo ba lỗ giúp anh dễ thở trong khí hậu nóng ẩm.

  • Sarah's beachwear was as eclectic as she was. One day, she'd wear a vibrant kaftan dress and the next, she'd opt for polka dot shorts and a halter top.

    Đồ đi biển của Sarah cũng đa dạng như chính con người cô ấy. Một ngày, cô ấy mặc một chiếc váy kaftan rực rỡ và ngày hôm sau, cô ấy lại chọn quần short chấm bi và áo yếm.

  • Olivia spent the entire day exploring the beaches of Bali, moving from beach to beach, savoring each moment in her lightweight beachwear, which included a sarong and a floral sundress.

    Olivia dành cả ngày để khám phá những bãi biển ở Bali, di chuyển từ bãi biển này sang bãi biển khác, tận hưởng từng khoảnh khắc trong bộ đồ đi biển nhẹ nhàng của mình, bao gồm một chiếc xà rông và một chiếc váy suông họa tiết hoa.

  • Earlier that day, Maria wore her favored beachwear ensemble, which consisted of a one-piece swimsuit adorned with flowers and a shell necklace that glistened in the sun.

    Sớm hơn trong ngày, Maria đã mặc bộ đồ đi biển yêu thích của mình, bao gồm một bộ đồ bơi một mảnh được trang trí bằng hoa và một chiếc vòng cổ bằng vỏ sò lấp lánh dưới ánh mặt trời.

  • While Jordan's beachwear was minimalistic, he never skipped out on practicality. A lightweight t-shirt and a pair of board shorts served him well while catching the waves and soaking up the sun.

    Trong khi trang phục đi biển của Jordan rất tối giản, anh ấy không bao giờ bỏ qua tính thực tế. Một chiếc áo phông nhẹ và một chiếc quần short lướt sóng rất phù hợp với anh ấy khi lướt sóng và tắm nắng.

  • From sunrise to sunset, Ana donned her beachwear gear, which included a long dress, hat, and tank top, ready to take on any adventure Bermuda had to offer.

    Từ lúc mặt trời mọc đến lúc mặt trời lặn, Ana đều diện đồ đi biển, bao gồm váy dài, mũ và áo ba lỗ, sẵn sàng cho mọi cuộc phiêu lưu mà Bermuda mang lại.