Định nghĩa của từ bugger

buggernoun

Bugger

/ˈbʌɡə(r)//ˈbʌɡər/

Nguồn gốc từTiếng Anh trung đại (ban đầu chỉ một kẻ dị giáo): từ tiếng Hà Lan trung đại, từ tiếng Pháp cổ bougre ‘kẻ dị giáo’, từ tiếng Latin thời trung cổ Bulgarus ‘người Bulgaria’, đặc biệt là một người thuộc Giáo hội Chính thống giáo và do đó bị Giáo hội La Mã coi là kẻ dị giáo. Nghĩa ‘sodomite’ (thế kỷ 16) xuất phát từ sự liên tưởng giữa tà giáo với các hoạt động tình dục bị cấm; việc sử dụng nó như một lời lăng mạ chung có từ đầu thế kỷ 18.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(như) sodomite

exampleto bugger a fox about: săn duổi một con cáo

meaning, (đùa cợt) đồ chó chết

type ngoại động từ

meaning(: about) săn đuổi

exampleto bugger a fox about: săn duổi một con cáo

namespace

an offensive word used to show anger or dislike for somebody

một từ xúc phạm được sử dụng để thể hiện sự tức giận hoặc không thích ai đó

Ví dụ:
  • Come here, you little bugger!

    Lại đây nào, đồ khốn nạn!

  • You stupid bugger! You could have run me over!

    Đồ ngu ngốc! Bạn có thể đã cán qua tôi!

  • Don’t let the buggers get you down.

    Đừng để bọn bọ làm bạn thất vọng.

used to refer to a person, especially a man, that you like or feel sympathy for

dùng để chỉ một người, đặc biệt là một người đàn ông, mà bạn thích hoặc cảm thấy đồng cảm

Ví dụ:
  • Poor bugger! His wife left him last week.

    Tội nghiệp! Vợ anh ấy đã bỏ anh ấy vào tuần trước.

  • He's a tough old bugger.

    Ông ấy là một ông già khó tính.

  • You daft bugger!

    Đồ ngu ngốc!

a thing that is difficult or causes problems

một điều đó là khó khăn hoặc gây ra vấn đề

Ví dụ:
  • This door's a bugger to open.

    Cánh cửa này khó mở lắm.

  • Question 6 is a real bugger.

    Câu hỏi 6 thực sự là một vấn đề lớn.

  • It’s a bugger trying to remember the lines.

    Đó là một lỗi đang cố gắng ghi nhớ các dòng.

Thành ngữ

play silly buggers
(British English, informal)to behave in a stupid and annoying way
  • Stop playing silly buggers and give me a hand with this!