Định nghĩa của từ cryogenics

cryogenicsnoun

chất đông lạnh

/ˌkraɪəˈdʒenɪks//ˌkraɪəˈdʒenɪks/

Thuật ngữ "cryogenics" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "kryos," có nghĩa là "lạnh," và "gennaomai," có nghĩa là "sản xuất hoặc sinh ra". Khi được áp dụng trong bối cảnh khoa học, kỹ thuật đông lạnh đề cập đến việc nghiên cứu và sử dụng nhiệt độ cực thấp, thường là dưới -150°C (-238°F), để bảo quản, bảo quản và thậm chí phục hồi nhiều loại vật liệu khác nhau, chẳng hạn như mẫu sinh học, chất bán dẫn và siêu dẫn. Kỹ thuật đông lạnh cũng có thể được sử dụng để bảo quản đông lạnh tế bào, mô và cơ quan của người và động vật, với tiềm năng phục hồi và cấy ghép trong tương lai. Lĩnh vực này có nhiều ứng dụng trong y học, công nghiệp và nghiên cứu, mang đến những cơ hội thú vị cho sự tiến bộ khoa học và đổi mới công nghệ.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning(Tech) kỹ thuật siêu hàn

namespace
Ví dụ:
  • In the field of cryogenics, scientists are working on preserving human bodies at extremely low temperatures in the hope of one day reversing aging or finding a cure for terminal diseases.

    Trong lĩnh vực đông lạnh, các nhà khoa học đang nghiên cứu cách bảo quản cơ thể con người ở nhiệt độ cực thấp với hy vọng một ngày nào đó có thể đảo ngược quá trình lão hóa hoặc tìm ra cách chữa trị các căn bệnh nan y.

  • The cryogenics lab at the local university is using advanced equipment to cool samples to absolute zero, allowing for detailed atomic-level analysis.

    Phòng thí nghiệm về công nghệ đông lạnh tại trường đại học địa phương đang sử dụng thiết bị tiên tiến để làm lạnh mẫu đến độ không tuyệt đối, cho phép phân tích chi tiết ở cấp độ nguyên tử.

  • The athlete, injured in training, has been placed in cryogenic storage as a last resort to save their life.

    Vận động viên bị thương trong khi tập luyện đã được đưa vào phòng bảo quản đông lạnh như một giải pháp cuối cùng để cứu mạng.

  • The cryogenics team is conducting experiments on intracellular biochemistry by freezing small organisms before thawing them for further analysis.

    Nhóm nghiên cứu về sinh hóa học đang tiến hành các thí nghiệm về sinh hóa nội bào bằng cách đông lạnh các sinh vật nhỏ trước khi rã đông chúng để phân tích thêm.

  • The future of cryogenics is promising, with researchers exploring new avenues like contemporary biomedical applications such as the preservation of reproductive tissue and embryos.

    Tương lai của công nghệ đông lạnh rất hứa hẹn khi các nhà nghiên cứu đang khám phá những hướng đi mới như ứng dụng y sinh học hiện đại như bảo quản mô sinh sản và phôi thai.

  • The cryogenics research center is partnering with an international corporation to jointly explore methods for faster and more cost-effective cryopreservation.

    Trung tâm nghiên cứu về công nghệ đông lạnh đang hợp tác với một tập đoàn quốc tế để cùng nhau khám phá các phương pháp bảo quản đông lạnh nhanh hơn và tiết kiệm chi phí hơn.

  • The cryogenics lab is home to a variety of sub-sequent experiments including the investigation into low-temperature superconductivity and phase transitions.

    Phòng thí nghiệm về nhiệt độ thấp là nơi tiến hành nhiều thí nghiệm liên tiếp, bao gồm nghiên cứu về siêu dẫn nhiệt độ thấp và chuyển pha.

  • In the future, cryogenics technology may allow for interstellar travel, as scientists ponder the idea of freezing humans for the duration of long-distance space journeys.

    Trong tương lai, công nghệ đông lạnh có thể cho phép du hành giữa các vì sao, khi các nhà khoa học cân nhắc ý tưởng đông lạnh con người trong suốt hành trình dài trong không gian.

  • Cryogenics has received increased attention in recent years, leading to renewed funding to bolster research initiatives and attract the brightest minds in the field.

    Công nghệ đông lạnh ngày càng nhận được nhiều sự chú ý trong những năm gần đây, dẫn đến việc tài trợ mới để thúc đẩy các sáng kiến ​​nghiên cứu và thu hút những bộ óc thông minh nhất trong lĩnh vực này.

  • While the progress being made in cryogenics is impressive, a wide range of technical and legal challenges, including supply chain fragility and regulatory frameworks, need to be addressed before it becomes a practical reality.

    Mặc dù tiến bộ đạt được trong công nghệ đông lạnh là rất ấn tượng, nhưng vẫn còn nhiều thách thức về mặt kỹ thuật và pháp lý, bao gồm sự mong manh của chuỗi cung ứng và khuôn khổ pháp lý, cần phải được giải quyết trước khi công nghệ này trở thành hiện thực.