Định nghĩa của từ surrogacy

surrogacynoun

mang thai hộ

/ˈsʌrəɡəsi//ˈsɜːrəɡəsi/

Từ "surrogacy" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "sors," có nghĩa là "lot" hoặc "số phận," và "agogus," có nghĩa là "leading" hoặc "chỉ đạo." Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "surrogate" dùng để chỉ một người đứng ra thay mặt hoặc đại diện cho người khác về mặt pháp lý hoặc chính thức. Khái niệm mang thai hộ, khi một người phụ nữ mang thai và sinh con cho một người khác, được cho là có nguồn gốc từ Lưỡng Hà cổ đại và Ấn Độ. Tuy nhiên, khái niệm hiện đại về mang thai hộ như một hình thức sinh sản có hỗ trợ chỉ phát triển vào giữa thế kỷ 20. Thỏa thuận mang thai hộ thành công đầu tiên được báo cáo vào năm 1976 và thuật ngữ "surrogacy" đã được sử dụng để mô tả hoạt động này kể từ những năm 1980. Ngày nay, mang thai hộ là một hình thức xây dựng gia đình được công nhận và chấp nhận rộng rãi thông qua sinh sản có hỗ trợ.

namespace
Ví dụ:
  • Surrogacy has become a popular option for couples who are unable to conceive or carry a pregnancy due to medical conditions.

    Mang thai hộ đã trở thành lựa chọn phổ biến cho các cặp đôi không thể thụ thai hoặc không thể mang thai do tình trạng sức khỏe.

  • After struggling with infertility for years, the couple turned to surrogacy as a way to fulfill their dream of starting a family.

    Sau nhiều năm vật lộn với chứng vô sinh, cặp đôi này đã tìm đến phương pháp mang thai hộ để thực hiện ước mơ có một gia đình.

  • The surrogate mother carried the baby for nine months and delivered a healthy baby boy, bringing much joy to the parents-to-be.

    Người mẹ mang thai hộ đã mang thai trong chín tháng và sinh ra một bé trai khỏe mạnh, mang lại nhiều niềm vui cho cặp đôi sắp cưới.

  • In surrogacy, a woman carries and delivers a baby for another couple or individual, acting as a gestational carrier.

    Trong việc mang thai hộ, một người phụ nữ sẽ mang thai và sinh con cho một cặp đôi hoặc cá nhân khác, đóng vai trò là người mang thai hộ.

  • The surrogacy process involves a series of medical procedures, from fertilization to embryo transfer and delivery.

    Quá trình mang thai hộ bao gồm một loạt các thủ thuật y tế, từ thụ tinh đến chuyển phôi và sinh con.

  • Surrogacy is a complex and emotional journey for all involved, requiring trust, communication, and a high level of medical care.

    Mang thai hộ là một hành trình phức tạp và đầy cảm xúc đối với tất cả những người liên quan, đòi hỏi sự tin tưởng, giao tiếp và trình độ chăm sóc y tế cao.

  • The legal aspects of surrogacy, including contracts and parental rights, must be carefully handled to ensure a smooth and successful outcome.

    Các khía cạnh pháp lý của việc mang thai hộ, bao gồm hợp đồng và quyền của cha mẹ, phải được xử lý cẩn thận để đảm bảo kết quả suôn sẻ và thành công.

  • Surrogacy can be a challenging path to parenthood, but for many couples, it is a chance to experience the joy and love of raising a child.

    Mang thai hộ có thể là con đường đầy thử thách để trở thành cha mẹ, nhưng đối với nhiều cặp đôi, đây là cơ hội để trải nghiệm niềm vui và tình yêu khi nuôi dạy một đứa trẻ.

  • Some cultures and religions hold different views on surrogacy, and it is essential to consider these factors and to seek advice from professionals.

    Một số nền văn hóa và tôn giáo có quan điểm khác nhau về việc mang thai hộ, và điều cần thiết là phải cân nhắc những yếu tố này và tìm lời khuyên từ các chuyên gia.

  • Advances in medical technology have made surrogacy a more accessible and successful option for those seeking alternative family-building methods.

    Những tiến bộ trong công nghệ y tế đã khiến việc mang thai hộ trở thành lựa chọn dễ tiếp cận và thành công hơn cho những người tìm kiếm phương pháp xây dựng gia đình thay thế.