Định nghĩa của từ suppressor

suppressornoun

bộ giảm thanh

/səˈpresə(r)//səˈpresər/

Từ "suppressor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "supprimere" vào thế kỷ 14, có nghĩa là "giữ chặt" hoặc "ép chặt". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "sub-" (có nghĩa là "under" hoặc "below") và "primere" (có nghĩa là "ép" hoặc "kiềm chế"). Từ tiếng Latin "supprimere" cũng liên quan đến từ tiếng Hy Lạp "πρήσσω" (prēssō), có nghĩa là "ép" hoặc "bóp". Từ tiếng Anh "suppressor" đã du nhập vào ngôn ngữ này vào thế kỷ 15 và ban đầu dùng để chỉ một người đàn áp hoặc tái thiết một cái gì đó, chẳng hạn như hỏa hoạn hoặc cuộc nổi loạn. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm một thiết bị hoặc cơ chế đàn áp hoặc làm suy yếu một cái gì đó, chẳng hạn như âm thanh hoặc rung động. Ngày nay, thuật ngữ "suppressor" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật, vật lý và y học để mô tả các thiết bị hoặc hệ thống giúp giảm hoặc loại bỏ các tác động hoặc tín hiệu không mong muốn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đàn áp

meaning(kỹ thuật) bộ triệt, máy triệt

examplenoise suppressor: máy triệt tiếng ồn

namespace
Ví dụ:
  • The silencer, also known as a suppressor, effectively suppressed the sound of the gunshot, making it difficult for nearby people to even realize a shot had been fired.

    Bộ phận giảm thanh, hay còn gọi là bộ phận giảm thanh, có tác dụng triệt tiêu âm thanh của tiếng súng, khiến những người ở gần khó có thể nhận ra tiếng súng đã được bắn.

  • The suppressor attached to the end of the gun barrel greatly reduced the decibel level of the gunshot, making it easier for agents to operate undercover without drawing unwanted attention.

    Bộ phận giảm thanh gắn ở đầu nòng súng có tác dụng làm giảm đáng kể mức độ decibel của tiếng súng, giúp các đặc vụ dễ dàng hoạt động bí mật mà không gây ra sự chú ý không mong muốn.

  • The suppressor on the hunting rifle helped to make it much quieter, allowing the hunter to stalk prey without alerting them of his presence.

    Bộ giảm thanh trên súng săn giúp súng bớt ồn hơn, cho phép thợ săn rình rập con mồi mà không khiến chúng phát hiện ra sự hiện diện của mình.

  • The suppressor on the sniper rifle minimized the sound of the bullet as it left the barrel, making it nearly impossible for the enemy to locate the sniper's position.

    Bộ phận giảm thanh trên súng bắn tỉa giúp giảm thiểu tiếng động của viên đạn khi rời khỏi nòng súng, khiến kẻ địch gần như không thể xác định được vị trí của lính bắn tỉa.

  • The suppressor on the machine gun substantially reduced the amount of recoil, making it more comfortable and accurate for the soldier to fire for extended periods.

    Bộ giảm thanh trên súng máy có tác dụng giảm đáng kể lực giật, giúp người lính thoải mái và bắn chính xác hơn trong thời gian dài.

  • The suppressor on the pistol significantly reduced the felt recoil, making it easier for the user to maintain control and accuracy during rapid fire.

    Bộ giảm thanh trên súng lục giúp giảm đáng kể độ giật, giúp người sử dụng dễ dàng kiểm soát và duy trì độ chính xác khi bắn nhanh.

  • The suppressor on the shotgun allowed the officer to use the weapon in situations where the loud report would have been a problem, such as during hostage negotiations.

    Bộ phận giảm thanh trên súng ngắn cho phép sĩ quan sử dụng vũ khí trong những tình huống mà tiếng nổ lớn có thể gây ra vấn đề, chẳng hạn như trong quá trình đàm phán giải cứu con tin.

  • The suppressor on the rifle allowed the special forces operatives to infiltrate enemy territory undetected by minimizing the sound of their weapons.

    Bộ giảm thanh trên súng trường cho phép lực lượng đặc nhiệm xâm nhập vào lãnh thổ của kẻ thù mà không bị phát hiện bằng cách giảm thiểu tiếng ồn của vũ khí.

  • The suppressor on the airsoft gun helped simulate the actual sound of a firearm, making it a popular accessory for players in airsoft matches.

    Bộ giảm thanh trên súng airsoft giúp mô phỏng âm thanh thực tế của súng, khiến nó trở thành phụ kiện phổ biến cho người chơi trong các trận đấu airsoft.

  • The suppressor on the paintball gun dampened the sound of the shot, making it less likely for opponents to locate their position based on the noise.

    Bộ phận giảm thanh trên súng sơn làm giảm âm thanh của tiếng súng, khiến đối thủ khó có thể xác định vị trí của mình dựa trên tiếng ồn.