danh từ
vật (thuốc) chỉ ngăn cản không loại trừ được (điều không hay)
chất ức chế
/səˈpresnt//səˈpresnt/Thuật ngữ "suppressant" dùng để chỉ một chất ức chế hoặc làm giảm hoạt động hoặc chức năng của một chất khác trong cơ thể. Loại hợp chất này thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng y tế khác nhau để ngăn chặn hoặc kiểm soát một số quá trình có thể không mong muốn. Từ "suppressant" có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "suppressus", có nghĩa là "curbed" hoặc "kìm hãm". Từ tiếng Anh "suppress", có nghĩa là "kiểm tra hoặc kiềm chế", đã được sử dụng vào đầu thế kỷ 14. Trong y học, khái niệm ngăn chặn một quá trình sinh lý để đạt được hiệu quả điều trị cụ thể đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ. Ví dụ, trong điều trị huyết áp cao, nhiều loại thuốc được gọi là thuốc chống tăng huyết áp, chẳng hạn như thuốc chẹn beta và thuốc lợi tiểu, hoạt động bằng cách ngăn chặn hoạt động của các hormone hoặc enzyme cụ thể trong cơ thể. Một ứng dụng phổ biến khác của thuốc ức chế là trong việc kiểm soát các bệnh tự miễn như viêm khớp dạng thấp, trong đó hệ thống miễn dịch tấn công các mô của chính cơ thể. Trong những trường hợp này, thuốc ức chế được gọi là thuốc ức chế miễn dịch được sử dụng để làm giảm phản ứng miễn dịch và ngăn ngừa tổn thương mô thêm. Tóm lại, từ "suppressant" đã phát triển theo thời gian để chỉ một chất làm giảm hoặc làm giảm chức năng của một chất khác, chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh y tế để đạt được kết quả điều trị mong muốn.
danh từ
vật (thuốc) chỉ ngăn cản không loại trừ được (điều không hay)
Loại thuốc không kê đơn mà cô uống mỗi đêm trước khi đi ngủ có tác dụng ức chế mạnh, giúp cô chìm sâu vào giấc ngủ ngon.
Âm nhạc nhẹ nhàng, êm dịu do chuyên viên mát-xa phát ra giúp ngăn chặn mọi tiếng ồn ào, giúp khách hàng thư giãn hoàn toàn và tận hưởng buổi mát-xa.
Bình xịt hơi cay mà cô mang theo trong túi xách có tác dụng ức chế mạnh mẽ đối với bất kỳ kẻ tấn công tiềm tàng nào, mang lại cho cô cảm giác an toàn và bảo đảm.
Nút tai cô sử dụng khi đi tàu điện ngầm là giải pháp hiệu quả giúp cô chống lại tiếng ồn lớn và hỗn loạn của thành phố.
Loại thuốc mà bác sĩ kê đơn để kiểm soát chứng đau nửa đầu của bà là loại thuốc ức chế rất hiệu quả, giúp làm giảm các triệu chứng tồi tệ nhất.
Chiếc tai nghe cô sử dụng khi làm việc tại nhà giúp loại bỏ mọi sự xao nhãng bên ngoài, cho phép cô tập trung cao độ vào nhiệm vụ của mình.
Vật liệu cách âm được lắp trên tường văn phòng tại nhà giúp ngăn chặn mọi tiếng ồn không mong muốn, tạo ra không gian làm việc yên tĩnh và tập trung cho doanh nhân.
Thuốc được dùng cho bệnh nhân trước khi phẫu thuật có tác dụng ức chế quan trọng, giúp loại bỏ nguy cơ buồn nôn và lo lắng trong quá trình phẫu thuật.
Thuốc không kê đơn mà cô dùng trong chu kỳ kinh nguyệt đã giúp ngăn chặn mọi triệu chứng không mong muốn, giúp quá trình này dễ kiểm soát hơn nhiều.
Cuốn sổ tay cô mang theo bên mình giúp cô kiềm chế mọi thói quen lo lắng, giúp cô giải tỏa suy nghĩ và giữ bình tĩnh, điềm đạm hơn.