Định nghĩa của từ anticonvulsant

anticonvulsantnoun

thuốc chống co giật

/ˌæntikənˈvʌlsənt//ˌæntikənˈvʌlsənt/

Thuật ngữ "anticonvulsant" có nguồn gốc từ lĩnh vực y tế vào cuối thế kỷ 19 để mô tả các loại thuốc được sử dụng để ngăn ngừa hoặc kiểm soát các cơn động kinh, còn được gọi là co giật. Bản thân thuật ngữ "convulsion" bắt nguồn từ tiếng Latin "convolvere", có nghĩa là "cuộn lại" hoặc "xoắn lại với nhau", và được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 16 để mô tả các cơn co thắt cơ dữ dội liên quan đến các cơn động kinh. Các loại thuốc chống co giật ban đầu, chẳng hạn như bromide và phenobarbital, được phát triển vào cuối những năm 1800 để giúp kiểm soát các triệu chứng của cơn động kinh và bệnh động kinh, trước đây chỉ được điều trị bằng các biện pháp giảm nhẹ như hạn chế chế độ ăn uống và an thần. Việc phát hiện ra các loại thuốc chống co giật mới, chẳng hạn như phenytoin và carbamazepine vào giữa thế kỷ 20, đã cách mạng hóa việc kiểm soát các cơn động kinh và cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống cho những người mắc bệnh động kinh. Ngày nay, thuốc chống co giật vẫn là nền tảng trong điều trị các chứng rối loạn co giật và được các bác sĩ thần kinh và các chuyên gia y tế khác kê đơn để kiểm soát nhiều tình trạng động kinh khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The doctor prescribed an anticonvulsant medication to help manage the patient's epileptic seizures.

    Bác sĩ kê đơn thuốc chống co giật để giúp kiểm soát cơn động kinh của bệnh nhân.

  • The anticonvulsant drug successfully prevented further seizures during the EEG test.

    Thuốc chống co giật đã ngăn ngừa thành công các cơn co giật tiếp theo trong quá trình thử nghiệm EEG.

  • The anticonvulsant medication was effective in controlling the woman's migraines with aura.

    Thuốc chống co giật có hiệu quả trong việc kiểm soát chứng đau nửa đầu có tiền triệu của người phụ nữ.

  • The study evaluated the efficacy of a new anticonvulsant drug in treating patients with partial seizures.

    Nghiên cứu đánh giá hiệu quả của một loại thuốc chống co giật mới trong điều trị bệnh nhân bị động kinh cục bộ.

  • The neurologist advised the patient to continue taking the anticonvulsant medication even after the seizures stopped as a precautionary measure.

    Bác sĩ thần kinh khuyên bệnh nhân tiếp tục dùng thuốc chống co giật ngay cả sau khi cơn co giật đã dừng như một biện pháp phòng ngừa.

  • The side effects of the anticonvulsant medication presented a significant challenge for the patient, causing drowsiness and nausea.

    Tác dụng phụ của thuốc chống co giật gây ra nhiều khó khăn cho bệnh nhân, khiến họ buồn ngủ và buồn nôn.

  • The anticonvulsant drug showed mixed results in clinical trials, providing some relief for seizures but also causing cognitive impairment.

    Thuốc chống co giật cho thấy kết quả khác nhau trong các thử nghiệm lâm sàng, có tác dụng làm giảm cơn co giật nhưng cũng gây suy giảm nhận thức.

  • The anticonvulsant medication played a critical role in managing the patient's neurological disorder, contributing to an overall improvement in their condition.

    Thuốc chống co giật đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát rối loạn thần kinh của bệnh nhân, góp phần cải thiện tình trạng bệnh nói chung.

  • The anticonvulsant drug was administered intravenously to manage the patient's seizures during a critical care situation.

    Thuốc chống co giật được tiêm tĩnh mạch để kiểm soát cơn co giật của bệnh nhân trong tình trạng chăm sóc đặc biệt.

  • The patient's response to the anticonvulsant medication was closely monitored during the medication titration process to ensure the correct dosage was reached.

    Phản ứng của bệnh nhân với thuốc chống co giật được theo dõi chặt chẽ trong quá trình hiệu chỉnh thuốc để đảm bảo đạt được liều lượng chính xác.