Định nghĩa của từ lithium

lithiumnoun

Lithium

/ˈlɪθiəm//ˈlɪθiəm/

Từ "lithium" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "lithos", có nghĩa là "đá". Vào thời cổ đại, lithium đã bị nhầm lẫn là tạp chất trong một số loại đá, chẳng hạn như pegmatit, do xu hướng kết tinh trong các khối đá. Nguyên tố này được phát hiện chính thức vào năm 1817 bởi một nhà hóa học người Thụy Điển, Johan August Arfwedson, người đã đặt tên cho nó là "lithium" do xuất hiện trong đá. Ban đầu, người ta biết rất ít về các đặc tính của lithium, vì nó cực kỳ hiếm trong tự nhiên và khó phân lập. Mãi đến cuối những năm 1800, các đặc điểm vật lý và hóa học độc đáo của nguyên tố này mới bắt đầu được hiểu rõ, dẫn đến việc khai thác thành công kim loại lithium. Ngày nay, lithium chủ yếu được sử dụng trong sản xuất pin, cũng như trong một số loại thuốc để điều trị các bệnh tâm thần như rối loạn lưỡng cực. Đôi khi nó vẫn được tìm thấy như một tạp chất trong đá và khoáng chất, nhưng ở nồng độ thấp hơn nhiều so với những ngày đầu phát hiện. Mặc dù nguồn gốc của nó từng bị nhầm lẫn, nhưng sự hiểu biết khoa học về lithium vẫn tiếp tục phát triển, cho phép nó tiếp tục được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) Lithi

namespace
Ví dụ:
  • The doctors prescribed lithium to manage the patient's symptoms of bipolar disorder.

    Các bác sĩ kê đơn thuốc lithium để kiểm soát các triệu chứng rối loạn lưỡng cực của bệnh nhân.

  • The use of lithium in treating depression has significant side effects that require careful monitoring.

    Việc sử dụng lithium để điều trị bệnh trầm cảm có thể gây ra nhiều tác dụng phụ đáng kể, đòi hỏi phải theo dõi cẩn thận.

  • The study found that lithium reduced the relapse rates of recurrent mood disorders more effectively than other treatments.

    Nghiên cứu phát hiện ra rằng lithium có tác dụng làm giảm tỷ lệ tái phát của các rối loạn tâm trạng hiệu quả hơn các phương pháp điều trị khác.

  • The scientist discovered a new compound with similar chemical properties to lithium, which may have potential applications in various fields.

    Các nhà khoa học đã phát hiện ra một hợp chất mới có tính chất hóa học tương tự như lithium, có thể có nhiều ứng dụng tiềm năng trong nhiều lĩnh vực.

  • The car containing the lithium-ion batteries caught fire due to a manufacturing issue, highlighting the importance of proper battery management.

    Chiếc xe chở pin lithium-ion bốc cháy do vấn đề sản xuất, cho thấy tầm quan trọng của việc quản lý pin đúng cách.

  • The latest advancement in lithium-air battery technology promises a significant increase in battery life, making electric vehicles more practical for long-range transport.

    Những tiến bộ mới nhất trong công nghệ pin lithium-không khí hứa hẹn sẽ tăng đáng kể tuổi thọ pin, giúp xe điện trở nên thiết thực hơn cho việc vận chuyển đường dài.

  • The geologist discovered significant lithium deposits in the rock formations, making the region valuable for mining and industrial use.

    Nhà địa chất đã phát hiện ra các mỏ lithium đáng kể trong các khối đá, khiến khu vực này trở nên có giá trị cho mục đích khai thác và công nghiệp.

  • The citizen's initiative campaign proposes the use of lithium to improve the efficiency and environmental impact of current solar technologies.

    Chiến dịch sáng kiến ​​của công dân đề xuất sử dụng lithium để cải thiện hiệu quả và tác động môi trường của các công nghệ năng lượng mặt trời hiện tại.

  • The researchers found that lithium may prevent neural cell death in Alzheimer's disease, which may pave the way for new treatments for the condition.

    Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng lithium có thể ngăn ngừa tế bào thần kinh chết ở bệnh Alzheimer, điều này có thể mở đường cho các phương pháp điều trị mới cho căn bệnh này.

  • The athletes exceeded the lithium concentration limit in their urine after the event, potentially due to contaminated drinking water sources.

    Các vận động viên có nồng độ lithium vượt quá giới hạn trong nước tiểu sau sự kiện, có khả năng là do nguồn nước uống bị ô nhiễm.