Định nghĩa của từ supply teacher

supply teachernoun

giáo viên cung cấp

/səˈplaɪ tiːtʃə(r)//səˈplaɪ tiːtʃər/

Thuật ngữ "supply teacher" là một thuật ngữ tương đối hiện đại xuất hiện trong bối cảnh hệ thống giáo dục ở Anh và xứ Wales. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng phổ biến vào những năm 1970, là kết quả của một cuộc cải cách đáng kể đối với hệ thống trường học của đất nước. Trước thời điểm này, những giáo viên vắng mặt ở trường do ốm đau, nghỉ thai sản hoặc các lý do khác đã được thay thế bằng "giáo viên thỉnh thoảng", những người được chọn từ danh sách giáo viên có sẵn do các cơ quan giáo dục địa phương duy trì. Những giáo viên này sẽ thay thế cho nhân viên vắng mặt trong một ngày hoặc vài ngày tùy theo nhu cầu. Thuật ngữ "supply teacher" bắt đầu thay thế "giáo viên thỉnh thoảng" vào những năm 1970, khi bản thân công việc đã thay đổi. Thay vì được chọn từ một nhóm giáo viên làm việc thỉnh thoảng, nhiều giáo viên cung cấp bắt đầu làm việc thường xuyên hơn và liên tục hơn, bao gồm toàn bộ học kỳ, nửa học kỳ hoặc thậm chí toàn bộ năm học tại một trường cụ thể. Những giáo viên này được gọi là "supply teachers," vì họ cung cấp một giáo viên cho một trường trong một khoảng thời gian đáng kể. Thuật ngữ "supply teacher" từ đó đã được hiểu và chấp nhận rộng rãi, vì vai trò của loại giáo viên này ngày càng trở nên quan trọng trong hệ thống giáo dục Vương quốc Anh. Ngày nay, giáo viên cung ứng là một thành phần quan trọng của lực lượng giảng dạy nói chung, cho dù được gọi đến trong một ngày, nửa kỳ hay cả năm học.

namespace
Ví dụ:
  • The school has hired a supply teacher to fill in for the absent regular teacher for the next two weeks.

    Nhà trường đã thuê một giáo viên thay thế để dạy thay cho giáo viên chính thức vắng mặt trong hai tuần tới.

  • The supply teacher struggled to maintain discipline amongst the rowdy students during his short tenure.

    Giáo viên thay thế đã phải vật lộn để duy trì kỷ luật giữa những học sinh ồn ào trong nhiệm kỳ ngắn ngủi của mình.

  • The supply teacher's lesson plans were creative and engaging, which impressed the students and their regular teacher.

    Các bài giảng của giáo viên thay thế rất sáng tạo và hấp dẫn, gây ấn tượng với học sinh và giáo viên chính thức của họ.

  • The office called a supply teacher at the last minute when the regular teacher fell ill unexpectedly.

    Văn phòng đã gọi giáo viên thay thế vào phút cuối khi giáo viên chính thức đột nhiên bị ốm.

  • The supply teacher took a number of administrative tasks upon herself, such as marking assignments and writing reports, in addition to her teaching duties.

    Ngoài nhiệm vụ giảng dạy, giáo viên thay thế còn đảm nhiệm một số nhiệm vụ hành chính như chấm bài tập và viết báo cáo.

  • Despite being a supply teacher, Mary proved herself to be an exceptional teacher, and the school has decided to offer her a permanent position once her maternity leave is over.

    Mặc dù là giáo viên thay thế, Mary đã chứng tỏ mình là một giáo viên xuất sắc và nhà trường đã quyết định trao cho cô một vị trí chính thức sau khi kỳ nghỉ sinh nở của cô kết thúc.

  • Because there were several supply teachers during the semester, the students found it challenging to adjust to the different teaching styles.

    Vì có nhiều giáo viên thay thế trong học kỳ nên sinh viên gặp khó khăn trong việc thích nghi với các phong cách giảng dạy khác nhau.

  • The supply teacher remained professional and courteous even when some students called her rude names and made snide remarks about her appearance.

    Giáo viên thay thế vẫn giữ thái độ chuyên nghiệp và lịch sự ngay cả khi một số học sinh gọi cô bằng những cái tên khiếm nhã và đưa ra những nhận xét chế giễu về ngoại hình của cô.

  • The supply teacher spent extra time going over the material, feeling responsible for the learning outcomes of the students.

    Giáo viên dự bị dành thêm thời gian xem lại tài liệu, cảm thấy có trách nhiệm với kết quả học tập của học sinh.

  • In an unexpected turn of events, the supply teacher became a favorite amongst the students because of her impromptu and interactive teaching style.

    Trong một diễn biến bất ngờ, giáo viên thay thế đã trở thành người được học sinh yêu thích vì phong cách giảng dạy tương tác và ngẫu hứng của cô.

Từ, cụm từ liên quan

All matches