Định nghĩa của từ substitute teacher

substitute teachernoun

giáo viên thay thế

/ˌsʌbstɪtjuːt ˈtiːtʃə(r)//ˌsʌbstɪtuːt ˈtiːtʃər/

Thuật ngữ "substitute teacher" lần đầu tiên xuất hiện vào giữa thế kỷ XX như một phản ứng trước nhu cầu ngày càng tăng về giáo viên tạm thời tại các trường học. Trước thời điểm này, những giáo viên vắng mặt sẽ chỉ đơn giản là nghỉ một hoặc hai ngày mà không có giáo viên thay thế, khiến lớp học của họ không được giám sát. Khái niệm giảng dạy thay thế có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900, nhưng mãi đến những năm 1960, vai trò của giáo viên thay thế mới bắt đầu được chính thức hóa. Các chương trình đào tạo giáo viên thay thế đầu tiên đã được thành lập và giáo viên bắt đầu nhận được hướng dẫn về cách thực hiện vai trò quan trọng của một nhà giáo dục thay thế. Bản thân từ "substitute" bắt nguồn từ tiếng Latin "substituere", có nghĩa là "thay thế". Trong bối cảnh giáo dục, giáo viên thay thế là người thay thế cho giáo viên vắng mặt. Từ bổ sung "teacher" phân biệt họ với những giáo viên thay thế khác có thể đảm nhiệm các vị trí tạm thời ở các vai trò khác nhau. Nhìn chung, thuật ngữ "substitute teacher" phản ánh nhu cầu ngày càng tăng về tính linh hoạt và lập kế hoạch dự phòng trong giáo dục. Khi trường học ngày càng phức tạp và bận rộn, vai trò của giáo viên thay thế trở nên cần thiết để đảm bảo học sinh nhận được nền giáo dục chất lượng cao, ngay cả khi không có giáo viên hướng dẫn thường xuyên.

namespace
Ví dụ:
  • When the regular math teacher fell ill, a substitute teacher stepped in to lead the classes.

    Khi giáo viên dạy toán chính thức bị ốm, một giáo viên thay thế sẽ thay thế để dạy lớp đó.

  • The university hired a substitute professor to cover for a professor who was on sabbatical leave.

    Trường đại học đã thuê một giáo sư thay thế để dạy thay cho một giáo sư đang nghỉ phép.

  • The substitute teacher struggled to control the rowdy high school students during her first day of work.

    Giáo viên thay thế đã phải vật lộn để kiểm soát đám học sinh trung học ồn ào trong ngày làm việc đầu tiên của mình.

  • John's regular English teacher was absent, so he had a substitute teacher for the next two weeks.

    Giáo viên tiếng Anh thường xuyên của John vắng mặt nên cậu ấy phải nhờ một giáo viên thay thế trong hai tuần tiếp theo.

  • The science class had a substitute teacher for the entire semester because the regular teacher moved to a different school.

    Lớp khoa học có giáo viên thay thế trong toàn bộ học kỳ vì giáo viên chính thức đã chuyển đến trường khác.

  • The school district employed a team of substitute teachers to fill in for teachers who called in sick or had emergencies.

    Học khu đã tuyển dụng một nhóm giáo viên thay thế để thay thế những giáo viên xin nghỉ ốm hoặc có trường hợp khẩn cấp.

  • Tiffany enjoyed working as a substitute teacher because it gave her the flexibility to work part-time while she figured out her career path.

    Tiffany thích làm giáo viên thay thế vì công việc này cho cô sự linh hoạt để làm việc bán thời gian trong khi cô tìm ra con đường sự nghiệp của mình.

  • The associate teacher was promoted to replace the original teacher, who decided to retire unexpectedly.

    Giáo viên trợ giảng được thăng chức để thay thế giáo viên ban đầu, người đã quyết định nghỉ hưu bất ngờ.

  • The substitute teacher assigned a quiz that most students found easier than the ones given by the regular teacher.

    Giáo viên thay thế đã giao một bài kiểm tra mà hầu hết học sinh thấy dễ hơn bài kiểm tra do giáo viên chính thức giao.

  • The seventh grade students appreciated having a substitute teacher who showed them a video about the history of hip hop as a change from the usual curriculum.

    Các học sinh lớp bảy rất thích có một giáo viên thay thế cho các em xem một video về lịch sử nhạc hip hop như một sự thay đổi so với chương trình giảng dạy thông thường.

Từ, cụm từ liên quan