tính từ
quá hạn
quá cũ kỹ, quá già nua, cổ lỗ
hưu trí
/ˌsuːpərˈænjueɪtɪd//ˌsuːpərˈænjueɪtɪd/Từ "superannuated" có nguồn gốc từ nước Anh thế kỷ 16 và dùng để chỉ những viên chức thừa hoặc lỗi thời đã phục vụ quá một độ tuổi hoặc thời gian phục vụ nhất định. Thuật ngữ "superannuation" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "super" có nghĩa là "over" và "annus" có nghĩa là "year". Trong bối cảnh của các viên chức, chế độ hưu trí lần đầu tiên được giới thiệu ở Anh theo Quy chế năm 13 Elizabeth, được thông qua vào năm 1576. Đạo luật này yêu cầu tất cả các viên chức phục vụ cho Vương miện phải nghỉ hưu ở tuổi 60 hoặc sau khi phục vụ trong 40 năm, tùy theo điều kiện nào đến trước. Quy định này nhằm đảm bảo một hệ thống kế vị thường xuyên và ngăn chặn sự hiện diện của quá nhiều viên chức cao tuổi trong các văn phòng, điều này có thể dẫn đến tham nhũng hoặc kém hiệu quả. Khi khái niệm nghỉ hưu được mở rộng ra toàn dân, ý nghĩa của "superannuated" đã phát triển để chỉ những cá nhân đã quá tuổi nghỉ hưu thông thường hoặc hết tiền do tuổi thọ dài hơn dự kiến. Định nghĩa này đặc biệt áp dụng cho công chức và viên chức đã nghỉ hưu nhưng vẫn nhận được lương hưu hoặc trợ cấp sau thời gian phục vụ tích cực của họ. Ngày nay, trong khi chế độ lương hưu vẫn tiếp tục tồn tại đối với nhân viên chính phủ và người hưởng lương hưu trên toàn thế giới, thì thuật ngữ "superannuated" ít được sử dụng hơn vì nó đã gắn liền với tuổi già, sự dư thừa và lỗi thời, mang hàm ý là đã qua thời kỳ đỉnh cao hoặc lỗi thời.
tính từ
quá hạn
quá cũ kỹ, quá già nua, cổ lỗ
Chiếc máy đánh chữ cũ ở góc phòng đã hoàn toàn lỗi thời - nó đã lỗi thời và không còn hoạt động được nữa.
Phong cách viết của vị giáo sư lớn tuổi bắt đầu cho thấy những dấu hiệu của sự lỗi thời, khi những lập luận từng thông minh của ông trở nên lặp đi lặp lại và không có gì mới mẻ.
Chiếc ô tô của gia đình, vốn là phương tiện di chuyển đáng tin cậy trong nhiều năm, cuối cùng đã trở nên lỗi thời và cần được sửa chữa tốn kém.
Phần mềm lỗi thời trên hệ thống máy tính của công ty đã trở nên lỗi thời, khiến việc hoàn thành các tác vụ cơ bản trở nên khó khăn và gây rủi ro cho doanh nghiệp.
Chiếc điều khiển từ xa của ông tôi, được ông sử dụng trong nhiều thập kỷ, đã hoàn toàn lỗi thời và thậm chí không thể điều khiển được những chiếc tivi hiện đại.
Nhiều sách giáo khoa mà chị gái tôi dùng trong lớp lịch sử trung học đã lỗi thời, chứa nhiều thông tin và nội dung tuyên truyền lỗi thời.
Chiếc máy hát đĩa cũ trong cửa hàng đồ cổ trông có vẻ lỗi thời, phủ đầy bụi và có dấu hiệu hao mòn.
Thành tích của cựu vận động viên bơi lội Olympic trong cuộc đua tiếp sức dành cho cựu chiến binh đầy tiếc nuối, vì thành tích ấn tượng trước kia của anh đã chậm lại đáng kể.
Những ý tưởng từng mang tính sáng tạo của hội đồng quản lý đã trở nên lỗi thời vì chúng không giải quyết được những nhu cầu luôn thay đổi của cộng đồng.
Trò chơi cờ bàn cổ điển mà bố mẹ tôi từng chơi đã trở nên lỗi thời, vì có những trò chơi mới hơn, tiên tiến hơn thay thế.