Định nghĩa của từ summons

summonsnoun

triệu tập

/ˈsʌmənz//ˈsʌmənz/

Từ "summons" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, vào khoảng năm 1000 sau Công nguyên, và bắt nguồn từ các từ tiếng Anh-Saxon "samann" và "sumen", có nghĩa là "được triệu tập" hoặc "tập hợp". Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ yêu cầu chính thức đối với các cá nhân tham dự một cuộc họp hoặc hội nghị, chẳng hạn như tòa án hoặc một cuộc tụ họp tôn giáo. Thuật ngữ này được sử dụng để tập hợp mọi người lại với nhau vì nhiều lý do, bao gồm các thủ tục pháp lý, công việc hành chính và các nghi lễ tôn giáo. Theo thời gian, ý nghĩa của "summons" đã phát triển để bao gồm hàm ý pháp lý hiện tại của nó. Ở Anh thời trung cổ, cảnh sát trưởng và các quan chức khác sẽ ban hành lệnh triệu tập chính thức đối với những cá nhân có liên quan đến tranh chấp pháp lý hoặc bị buộc tội phạm tội, yêu cầu họ phải ra tòa để trả lời về hành động của mình. Ngày nay, thuật ngữ "summons" trong ngữ cảnh pháp lý của nó vẫn ám chỉ một thông báo hoặc lệnh chính thức, yêu cầu một cá nhân phải ra hầu tòa hoặc cơ quan hành chính để trả lời các thủ tục pháp lý hoặc phải đối mặt với hình phạt vì không tuân thủ. Nguồn gốc từ nguyên của từ này làm nổi bật tầm quan trọng của việc tập hợp, tụ họp và lời kêu gọi hành động, điều này vẫn tiếp tục được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự gọi đến, sự triệu đến

meaning(pháp lý) trát đòi hầu toà

exampleto serve a summons on someone: gửi trát đòi ai ra hầu toà

type ngoại động từ

meaning(pháp lý) đòi ra hầu toà, gửi trát đòi ra hầu toà

namespace

an order to appear in court

lệnh xuất hiện tại tòa án

Ví dụ:
  • to issue a summons against somebody

    đưa ra lệnh triệu tập chống lại ai đó

  • The police have been unable to serve a summons on him.

    Cảnh sát đã không thể tống đạt lệnh triệu tập đối với anh ta.

  • She received a summons to appear in court the following week.

    Cô nhận được giấy triệu tập ra tòa vào tuần sau.

  • The judge issued a summons to the defendant to appear in court on Monday at 10:00 am.

    Thẩm phán đã ra lệnh triệu tập bị cáo ra tòa vào thứ Hai lúc 10:00 sáng.

  • The police officer served a summons to the suspect for breaking the law.

    Viên cảnh sát đã triệu tập nghi phạm vì hành vi vi phạm pháp luật.

Ví dụ bổ sung:
  • The landlord issued a summons against her for non-payment of rent.

    Chủ nhà đã ra lệnh triệu tập cô vì không trả tiền thuê nhà.

  • Her neighbours took out a summons against her for noise nuisance.

    Hàng xóm của cô đã triệu tập cô vì tội làm phiền tiếng ồn.

  • The summons can be served on either of the partners in the business.

    Giấy triệu tập có thể được gửi cho một trong hai đối tác trong doanh nghiệp.

an order to come and see somebody

mệnh lệnh đến gặp ai đó

Ví dụ:
  • to obey a royal summons

    tuân theo lời triệu tập của hoàng gia

Ví dụ bổ sung:
  • He received a summons to appear before the committee.

    Ông đã nhận được lệnh triệu tập ra trước ủy ban.

  • I received an urgent summons to her office.

    Tôi nhận được giấy triệu tập khẩn cấp đến văn phòng của cô ấy.

  • I stayed at home that night awaiting her summons.

    Đêm đó tôi ở nhà chờ lệnh triệu tập của cô ấy.

  • She responded immediately to the summons from her boss.

    Cô đáp lại ngay lập tức lời triệu tập từ sếp của mình.

  • She was ready when the summons came.

    Cô đã sẵn sàng khi có lệnh triệu tập.

Từ, cụm từ liên quan