danh từ
sự tập hợp, sự tập trung
to muster up all one's strength: tập trung tất cả sức lực của mình; rán sức
(quân sự) sự duyệt binh
to take a muster of the troops: duyệt binh
sự hội họp, sự tụ họp
động từ
tập họp, tập trung
to muster up all one's strength: tập trung tất cả sức lực của mình; rán sức