Định nghĩa của từ summer camp

summer campnoun

trại hè

/ˈsʌmə kæmp//ˈsʌmər kæmp/

Thuật ngữ "summer camp" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 ở Bắc Mỹ, nơi nó bắt nguồn từ sự phổ biến ngày càng tăng của các hoạt động ngoài trời và mong muốn cung cấp môi trường an toàn và được giám sát cho trẻ em trong kỳ nghỉ hè sau khi rời trường. Khái niệm gửi trẻ em đến các vùng nông thôn xa nhà trong vài tuần ban đầu được các gia đình giàu có phổ biến như một cách để thúc đẩy hoạt động thể chất, không khí trong lành và xây dựng tính cách. Lần đầu tiên cụm từ "summer camp" được ghi chép lại là trong một quảng cáo năm 1878 cho Trại hè League Island ở Philadelphia, nơi cung cấp các hoạt động bơi lội, chèo thuyền và các hoạt động ngoài trời khác cho trẻ em. Theo thời gian, ý tưởng về trại hè lan rộng để bao gồm nhiều chương trình dành cho trẻ em, từ trại hè truyền thống đến trại hè ban ngày tập trung vào phát triển thanh thiếu niên, thể thao và bồi dưỡng học thuật. Ngày nay, trại hè vẫn là một phần được trân trọng trong văn hóa Mỹ, mang đến cho trẻ em cơ hội học các kỹ năng mới, kết bạn và phát triển lòng trân trọng sâu sắc hơn đối với thế giới tự nhiên.

namespace
Ví dụ:
  • After a long school year, Emily eagerly packed her bags for a fun-filled summer at Camp Cedar Lake.

    Sau một năm học dài, Emily háo hức chuẩn bị hành lý cho một mùa hè vui vẻ tại Trại Cedar Lake.

  • As soon as the final bell rang, Timmy's mind was set on spending his summer playing soccer, swimming, and canoeing at Camp Pine Grove.

    Ngay khi tiếng chuông kết thúc giờ học vang lên, Timmy đã quyết định dành mùa hè của mình để chơi bóng đá, bơi lội và chèo thuyền tại Trại Pine Grove.

  • At summer camp, Rachel learned how to make a fire, set up a tent, and navigate through the woods with a map and compass.

    Ở trại hè, Rachel học cách nhóm lửa, dựng lều và định hướng trong rừng bằng bản đồ và la bàn.

  • The weeks spent at Camp Blue Waters allowed Olivia to strengthen her leadership skills by serving as a junior counselor.

    Những tuần ở Trại Blue Waters đã giúp Olivia củng cố kỹ năng lãnh đạo của mình bằng cách làm cố vấn cấp dưới.

  • During his time at Camp Eagle's Nest, Michael honed his archery skills, learning to hit targets from a variety of distances.

    Trong thời gian ở Trại Eagle's Nest, Michael đã rèn luyện kỹ năng bắn cung của mình, học cách bắn trúng mục tiêu từ nhiều khoảng cách khác nhau.

  • From traditional camp activities like roasting marshmallows and telling ghost stories around the campfire, to more adventurous outings like rock climbing and hiking, Emma's summer was packed with exciting experiences at Camp Fox Meadows.

    Từ các hoạt động cắm trại truyền thống như nướng kẹo dẻo và kể chuyện ma quanh lửa trại, đến những chuyến đi mạo hiểm hơn như leo núi và đi bộ đường dài, mùa hè của Emma tràn ngập những trải nghiệm thú vị tại Trại Fox Meadows.

  • Sarah had an unforgettable experience at Camp Sunrise, where she learned to embrace her creative side through arts and crafts, theater, and dance.

    Sarah đã có một trải nghiệm khó quên tại Trại Sunrise, nơi cô học cách phát huy khả năng sáng tạo của mình thông qua nghệ thuật và thủ công, sân khấu và khiêu vũ.

  • Alex's time at Camp Oak Hills was a valuable lesson in teamwork, as he worked alongside his cabin mates to plan and execute activities for younger campers.

    Thời gian ở Trại Oak Hills là bài học quý giá về tinh thần làm việc nhóm của Alex khi cậu làm việc cùng những người bạn cùng phòng để lập kế hoạch và thực hiện các hoạt động cho những trại viên nhỏ tuổi.

  • While attending Camp Green Hills, Madison's love for nature grew as she explored the wooded areas, petted the animals in the barn, and even helped out with gardening tasks.

    Trong thời gian tham gia Trại Green Hills, tình yêu thiên nhiên của Madison ngày càng lớn mạnh khi cô bé khám phá những khu rừng, vuốt ve các loài động vật trong chuồng và thậm chí giúp đỡ công việc làm vườn.

  • At Camp Timberline, Jackson's passion for sports was ignited as he played soccer, volleyball, and basketball with other campers from around the world.

    Tại trại Timberline, niềm đam mê thể thao của Jackson đã được khơi dậy khi cậu bé chơi bóng đá, bóng chuyền và bóng rổ với những trại viên khác trên khắp thế giới.