Định nghĩa của từ serially

seriallyadverb

theo chuỗi

/ˈsɪəriəli//ˈsɪriəli/

Từ "serially" có nguồn gốc từ tiếng Latin "seriere", có nghĩa là "theo thứ tự" hoặc "mở ra theo chuỗi". Từ tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "series". Trạng từ "serially" được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ly" vào tính từ "serial", có nghĩa là "liên quan đến một chuỗi". Từ "serially" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 17, ban đầu có nghĩa là "trong một chuỗi" hoặc "theo trình tự". Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm ý tưởng về một cái gì đó được trình bày hoặc xảy ra theo cách liên tục hoặc lặp đi lặp lại, thường ở định dạng nối tiếp như tiểu thuyết, phim hoặc chương trình truyền hình. Ngày nay, "serially" thường được dùng để mô tả một cái gì đó là một phần của một chuỗi hoặc xảy ra theo trình tự, chẳng hạn như "the novel was published serially in a magazine" hoặc "the company is releasing its products serially over the next year".

Tóm Tắt

type phó từ

meaningra từng kỳ

namespace

in a series

trong một loạt

Ví dụ:
  • These tasks should be executed serially.

    Những nhiệm vụ này phải được thực hiện tuần tự.

in the same way several times

theo cùng một cách nhiều lần

Ví dụ:
  • a serially unfaithful partner

    một người bạn đời không chung thủy

in several separate parts, one after the other

trong nhiều phần riêng biệt, cái này sau cái kia

Ví dụ:
  • The novel was originally published serially.

    Tiểu thuyết này ban đầu được xuất bản theo từng kỳ.