Định nghĩa của từ subsidize

subsidizeverb

trợ cấp

/ˈsʌbsɪdaɪz//ˈsʌbsɪdaɪz/

Từ "subsidize" bắt nguồn từ tiếng Latin "assistium", có nghĩa là "aid" hoặc "hỗ trợ". Thuật ngữ tiếng Latin này được sử dụng để mô tả "subsidy" – khoản thanh toán tài chính được thực hiện để hỗ trợ một mục đích hoặc doanh nghiệp. Từ "subsidize" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, bắt nguồn từ tiếng Pháp "subside" có nghĩa là "giải quyết" hoặc "chìm". Mối liên hệ là trợ cấp ban đầu được coi là quỹ "settled" hoặc "supported" một dự án, giống như việc đào móng để hỗ trợ một tòa nhà.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtrợ cấp, phụ cấp

exampleto be subsidized by the State: được nhà nước trợ cấp

namespace
Ví dụ:
  • The government subsidizes the cost of healthcare for low-income families to make it more affordable for them.

    Chính phủ trợ cấp chi phí chăm sóc sức khỏe cho các gia đình có thu nhập thấp để họ có thể chi trả được.

  • The agricultural subsidies provided by the government to farmers help to sustain their businesses during times of financial hardship.

    Các khoản trợ cấp nông nghiệp do chính phủ cung cấp cho nông dân giúp duy trì hoạt động kinh doanh của họ trong thời kỳ khó khăn về tài chính.

  • The scientific research being conducted by the university is subsidized by grants from the government and private corporations.

    Các nghiên cứu khoa học do trường đại học tiến hành được tài trợ bởi các khoản tài trợ từ chính phủ và các tập đoàn tư nhân.

  • The local community center subsidizes the fees for its programs for underprivileged children to ensure that everyone has access to its resources.

    Trung tâm cộng đồng địa phương trợ cấp phí cho các chương trình dành cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn để đảm bảo mọi người đều có thể tiếp cận được nguồn lực của trung tâm.

  • The city subsidizes the transportation costs for public transit systems to make them more affordable for its residents.

    Thành phố trợ cấp chi phí đi lại cho các hệ thống giao thông công cộng để người dân có thể dễ dàng tiếp cận hơn.

  • Some university programs offer subsidies to students with financial need to help cover the costs of textbooks and other materials.

    Một số chương trình đại học cung cấp trợ cấp cho sinh viên có nhu cầu tài chính để trang trải chi phí sách giáo khoa và các tài liệu khác.

  • To help sustain new industries, the government may subsidize the start-up costs for small businesses.

    Để giúp duy trì các ngành công nghiệp mới, chính phủ có thể trợ cấp chi phí khởi nghiệp cho các doanh nghiệp nhỏ.

  • The government subsidizes the costs of renewable energy projects to make them more viable and less expensive for the consumer.

    Chính phủ trợ cấp chi phí cho các dự án năng lượng tái tạo để chúng khả thi hơn và ít tốn kém hơn cho người tiêu dùng.

  • Some landlords subsidize the rent for affordable housing units to help low-income families find suitable accommodations.

    Một số chủ nhà trợ cấp tiền thuê nhà ở giá rẻ để giúp các gia đình có thu nhập thấp tìm được chỗ ở phù hợp.

  • The museum offers subsidies for school field trips to make learning opportunities more accessible for underserved communities.

    Bảo tàng cung cấp trợ cấp cho các chuyến tham quan thực tế của trường học để giúp các cộng đồng khó khăn có cơ hội tiếp cận cơ hội học tập hơn.