danh từ
(động vật học) cá tầm
cá tầm
/ˈstɜːdʒən//ˈstɜːrdʒən/Nguồn gốc của từ "sturgeon" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, vào khoảng thế kỷ thứ 8. Từ 'styrge' được dùng để mô tả một loài cá dài, sắc nhọn và có vây lưng có gai. Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'styrcan', có nghĩa là 'đẩy hoặc đâm', ám chỉ cách cá tầm bơi, đẩy mình qua nước bằng mõm của chúng. Tên tiếng Latin của loài cá này, Acipenser, bắt nguồn từ một từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là 'vây xương sống' và phản ánh vây gai đặc trưng của loài cá này. Thuật ngữ tiếng Anh phát triển từ tiếng Na Uy cổ 'styrgia' và tiếng Hà Lan trung đại 'sterghe', cả hai đều được dùng để mô tả loài cá này. Từ 'sturgeon' đã du nhập vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 13 và ngày nay, nó được dùng để mô tả một nhóm cá có đặc điểm là thân mình dài, gù, đầu có cục và vây lưng đặc biệt. Cá tầm được tìm thấy ở môi trường nước ngọt và nước biển trên khắp thế giới và là nguồn tài nguyên thương mại và văn hóa quan trọng của nhiều quốc gia.
danh từ
(động vật học) cá tầm
Người đánh cá đã kéo được một con cá tầm khổng lồ, nặng hơn 0 pound, từ sông Columbia.
Cá tầm có đặc điểm là có hình dáng giống thời tiền sử với các mảng xương và mõm dài.
Quần thể cá tầm ở vùng Ngũ Đại Hồ đã suy giảm nghiêm trọng do thói quen bị mất đi, đánh bắt phụ và đánh bắt quá mức.
Nhiều nỗ lực bảo tồn, như hạn chế nạn săn trộm và bảo vệ bãi đẻ, đã được thực hiện để bảo vệ quần thể cá tầm đang suy giảm.
Cá tầm có tuổi thọ cao, có thể sống tới 150 năm, khiến chúng trở thành loài chủ chốt trong hệ sinh thái của chúng.
Không hiếm khi thấy cá tầm nhảy cao khỏi mặt nước khi đang câu cá, tạo nên một chuyến câu đầy phấn khích.
Thịt cá tầm được đánh giá cao vì hương vị tinh tế và giá trị dinh dưỡng cao, trong đó trứng cá muối được đặc biệt ưa chuộng.
Cá tầm là loài di cư, nghĩa là chúng di cư từ nước mặn vào nước ngọt để sinh sản và sau đó lại quay trở lại đại dương.
Sự du nhập của các loài không phải bản địa, chẳng hạn như cá mút đá biển, đã làm gia tăng sự suy giảm của cá tầm, vì chúng cạnh tranh với nhau về con mồi và môi trường sống.
Các nhà nghiên cứu sử dụng các dấu hiệu di truyền để theo dõi chuyển động và mô hình di cư của cá tầm nhằm hiểu rõ hơn về động lực hệ sinh thái của chúng.