danh từ
bọc trứng cá (trong bụng cá cái) ((cũng) hard roe)
tinh cá đực ((cũng) soft roe)
danh từ
(động vật học) con hoẵng ((cũng) roe
trứng cá
/rəʊ//rəʊ/Từ "roe" bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ "rœ," có nghĩa là "lòng đỏ trứng" hoặc "buồng trứng". Từ tiếng Na Uy cổ này sau đó phát triển thành từ tiếng Anh cổ "ghrœg," được dùng để chỉ trứng cá hoặc trứng, chẳng hạn như trứng cá trích, cá tuyết hoặc cá hồi. Cách viết của từ này thay đổi theo thời gian, trở thành "roe" trong tiếng Anh trung đại và cuối cùng đi vào tiếng Anh hiện đại. Thuật ngữ "roe" đặc biệt đề cập đến khối lượng trứng được tìm thấy trong buồng trứng của một số loài cá, thường được sử dụng trong các món ăn như trứng cá muối hoặc làm nguyên liệu trong sushi và sashimi.
danh từ
bọc trứng cá (trong bụng cá cái) ((cũng) hard roe)
tinh cá đực ((cũng) soft roe)
danh từ
(động vật học) con hoẵng ((cũng) roe
the mass of eggs inside a female fish (hard roe) or the sperm of a male fish (soft roe), used as food
khối lượng trứng bên trong cá cái (trứng cứng) hoặc tinh trùng của cá đực (trứng mềm), dùng làm thực phẩm
trứng cá tuyết
Sau khi bắt được cá hồi, người đánh cá cẩn thận lấy trứng cá có giá trị ra khỏi cơ thể nó.
Đầu bếp đã cẩn thận chế biến món trứng cá muối làm từ trứng cá tầm, được đánh giá cao vì hương vị và kết cấu tinh tế của nó.
Con rùa biển mang thai chôn trứng của mình trong một cái tổ nông trên bãi biển, nơi trứng sẽ nở thành rùa biển con.
Do đánh bắt quá mức, quần thể cá tuyết Đại Tây Dương đã giảm đáng kể, dẫn đến lượng trứng cá tuyết phục vụ mục đích đánh bắt cũng giảm.
a small European and Asian deer
một con nai nhỏ châu Âu và châu Á
All matches