Định nghĩa của từ jet stream

jet streamnoun

luồng phản lực

/ˈdʒet striːm//ˈdʒet striːm/

Thuật ngữ "jet stream" được các nhà khí tượng học đặt ra vào giữa thế kỷ 20 để mô tả luồng gió hẹp, tốc độ cao ở tầng khí quyển trên. Tên "jet stream" bắt nguồn từ cách những cơn gió này xuất hiện trên hình ảnh radar thời tiết, trông giống như luồng nước (tia) phun qua bầu trời. Trên thực tế, luồng tia là luồng không khí mạnh bắt nguồn từ các khu vực gần hai cực của Trái Đất và sau đó dịch chuyển về phía xích đạo khi chúng tăng tốc. Chúng hình thành do sự chênh lệch nhiệt độ giữa không khí lạnh, đặc gần hai cực và không khí ấm, ít đặc hơn gần xích đạo. Những cơn gió này có thể di chuyển với tốc độ lên tới 400 km/giờ (250 dặm/giờ), khiến chúng trở thành những cơn gió nhanh nhất trên Trái Đất. Luồng tia là thành phần quan trọng của các kiểu thời tiết trên Trái Đất, vì chúng ảnh hưởng mạnh đến chuyển động và phân bố của các khối khí và hệ thống bão trên toàn cầu. Chúng cũng có thể có tác động đáng kể đến ngành hàng không, vì chúng đặt ra thách thức lớn đối với các chuyến bay đường dài, đặc biệt là qua Đại Tây Dương và Thái Bình Dương. Do đó, việc hiểu bản chất và hành vi của luồng phản lực là điều cần thiết cho việc dự báo thời tiết, nghiên cứu khí hậu và du lịch hàng không thương mại.

namespace

a strong wind that blows high above the earth and that has an effect on the weather

một cơn gió mạnh thổi cao trên mặt đất và có ảnh hưởng đến thời tiết

Ví dụ:
  • The jet stream in the northern hemisphere moves northward.

    Dòng phản lực ở bán cầu bắc di chuyển về phía bắc.

the flow of gases from a plane’s engine

luồng khí từ động cơ máy bay

Từ, cụm từ liên quan