Định nghĩa của từ live stream

live streamnoun

phát trực tiếp

/ˈlaɪv striːm//ˈlaɪv striːm/

Thuật ngữ "live stream" dùng để chỉ quá trình truyền nội dung video và âm thanh theo thời gian thực qua internet để người xem xem đồng bộ. Từ "live" chỉ ra rằng nội dung đang được ghi lại và phát sóng khi nó diễn ra, mà không cần bất kỳ chỉnh sửa hoặc xử lý hậu kỳ nào. Cụm từ "stream" bắt nguồn từ cách dữ liệu kỹ thuật số được truyền đến thiết bị của người xem. Tương tự như dòng chảy của một con sông, nội dung được gửi theo trình tự liên tục và không bị gián đoạn, thay vì được lưu trữ rồi phát lại dưới dạng tệp. Phương pháp này mang lại trải nghiệm xem chất lượng cao với độ trễ hoặc đệm tối thiểu. Khái niệm phát trực tiếp trở nên phổ biến vào cuối những năm 2000 do những tiến bộ trong công nghệ, chủ yếu trong các lĩnh vực kết nối băng thông rộng, thiết bị di động và điện toán đám mây. Khi các dịch vụ phát trực tuyến trở nên dễ tiếp cận hơn, nhiều nội dung khác nhau đã có sẵn để xem trực tiếp, chẳng hạn như các sự kiện thể thao, chương trình phát sóng tin tức, buổi hòa nhạc và hội nghị trực tuyến. Ngày nay, phát trực tiếp đã trở thành một phần thiết yếu của bối cảnh kỹ thuật số, với hàng triệu người theo dõi để xem các sự kiện trực tiếp từ khắp nơi trên thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • She went viral after her live stream of her painting the Crystal Cathedral drew thousands of viewers.

    Cô trở nên nổi tiếng sau khi buổi phát trực tiếp bức tranh Nhà thờ pha lê của cô thu hút hàng nghìn người xem.

  • The musician's live stream concert from his home was attended by over 1 million fans worldwide.

    Buổi hòa nhạc trực tiếp của nhạc sĩ từ nhà riêng đã thu hút hơn 1 triệu người hâm mộ trên toàn thế giới tham dự.

  • The news anchor live streamed breaking news of the wildfire in real-time, keeping viewers updated on the situation.

    Người dẫn chương trình phát trực tiếp tin tức nóng hổi về vụ cháy rừng theo thời gian thực, giúp người xem cập nhật tình hình.

  • The chef's live streamed cooking class allowed her to interact with viewers around the world and teach them new culinary techniques.

    Lớp học nấu ăn phát trực tiếp của đầu bếp cho phép cô tương tác với người xem trên khắp thế giới và dạy họ những kỹ thuật nấu ăn mới.

  • The fitness instructor's live stream workout classes have kept people active and motivated during the pandemic.

    Các lớp tập luyện phát trực tiếp của huấn luyện viên thể hình đã giúp mọi người luôn năng động và có động lực trong thời gian đại dịch.

  • The gamer's live stream of his game play has amassed a following of fans, who join in the commentary and banter during game sessions.

    Video phát trực tiếp quá trình chơi game của game thủ này đã thu hút được một lượng người hâm mộ lớn tham gia bình luận và trò chuyện trong suốt buổi chơi game.

  • The environmental activist's live stream of the protest drew international attention to the cause and helped to mobilize supporters.

    Buổi phát trực tiếp cuộc biểu tình của nhà hoạt động vì môi trường đã thu hút sự chú ý của quốc tế và giúp huy động những người ủng hộ.

  • The artist's live stream of his painting process provided a behind-the-scenes look at his work and allowed viewers to see his creative process in action.

    Buổi phát trực tiếp quá trình vẽ tranh của nghệ sĩ đã cung cấp góc nhìn hậu trường về tác phẩm của ông và cho phép người xem thấy được quá trình sáng tạo của ông.

  • The politician's live stream address to his constituents gave viewers a direct line of communication with their representative.

    Bài phát biểu trực tiếp của chính trị gia tới cử tri đã mang đến cho người xem cơ hội giao tiếp trực tiếp với đại diện của họ.

  • The comedian's live stream comedy show provided much-needed laughter and entertainment during the lockdown, as people sipped on cocktails from the comfort of their own homes.

    Chương trình hài kịch phát trực tiếp của nghệ sĩ hài đã mang đến tiếng cười và sự giải trí rất cần thiết trong thời gian phong tỏa, khi mọi người nhâm nhi cocktail trong sự thoải mái tại nhà riêng của họ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches