Định nghĩa của từ income stream

income streamnoun

dòng thu nhập

/ˈɪnkʌm striːm//ˈɪnkʌm striːm/

Thuật ngữ "income stream" mô tả một nguồn thu nhập liên tục và ổn định. Thuật ngữ này bắt nguồn từ thế giới kinh doanh vào cuối những năm 1980 như một cách để truyền đạt ý tưởng rằng thu nhập không chỉ là một khoản thanh toán duy nhất mà là một loạt các khoản thanh toán định kỳ chảy vào theo thời gian. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh đầu tư và lập kế hoạch tài chính như một cách giúp mọi người hình dung và quản lý nhiều nguồn thu nhập, có thể là từ cổ tức, thanh toán lãi suất, thu nhập cho thuê hoặc các nguồn khác. Cuối cùng, thuật ngữ "income stream" tìm cách cung cấp một cách rõ ràng và ngắn gọn để nói về các lợi ích tài chính định kỳ nhận được từ các khoản đầu tư hoặc các tài sản tạo ra thu nhập khác.

namespace
Ví dụ:
  • Karen has multiple income streams, including rental properties, freelance writing, and a small Etsy business.

    Karen có nhiều nguồn thu nhập, bao gồm bất động sản cho thuê, viết lách tự do và một doanh nghiệp nhỏ trên Etsy.

  • Joanna's primary income stream is her salary as a management consultant, but she also earns money through consulting gigs on the side.

    Nguồn thu nhập chính của Joanna là tiền lương làm tư vấn quản lý, nhưng cô cũng kiếm thêm tiền thông qua các công việc tư vấn khác.

  • After losing his job, Ryan began building an income stream through affiliate marketing and has since been able to replace his former salary.

    Sau khi mất việc, Ryan bắt đầu xây dựng nguồn thu nhập thông qua tiếp thị liên kết và từ đó đã có thể thay thế mức lương trước đây của mình.

  • Sarah's income stream comes from a variety of sources, such as dividends from stocks, interest from savings, and rental income from her investment property.

    Nguồn thu nhập của Sarah đến từ nhiều nguồn khác nhau, chẳng hạn như cổ tức từ cổ phiếu, tiền lãi tiết kiệm và thu nhập cho thuê từ bất động sản đầu tư của cô.

  • As a stay-at-home mom, Maria created an income stream by starting a successful virtual assistant business from home.

    Là một bà mẹ nội trợ, Maria đã tạo ra nguồn thu nhập bằng cách khởi nghiệp thành công một doanh nghiệp trợ lý ảo tại nhà.

  • The freelance photographer has built a steady income stream by selling digital downloads of his pictures through his website.

    Nhiếp ảnh gia tự do này đã tạo ra nguồn thu nhập ổn định bằng cách bán các bản tải xuống kỹ thuật số các bức ảnh của mình thông qua trang web của mình.

  • Tom's main income stream is his salary as an engineer, but he also earns money through tutoring and consulting work.

    Nguồn thu nhập chính của Tom là tiền lương kỹ sư, nhưng anh cũng kiếm được tiền từ công việc gia sư và tư vấn.

  • The retired couple supplements their retirement income by selling handmade crafts online.

    Cặp đôi đã nghỉ hưu này kiếm thêm thu nhập hưu trí bằng cách bán đồ thủ công trực tuyến.

  • Jared's income stream consists of selling digital products and courses related to his niche expertise.

    Nguồn thu nhập của Jared đến từ việc bán các sản phẩm kỹ thuật số và các khóa học liên quan đến chuyên môn của anh.

  • With her passion for baking and writing, Monica turned her hobby into an income stream by starting a blog and selling baked goods through her website.

    Với niềm đam mê làm bánh và viết lách, Monica đã biến sở thích của mình thành nguồn thu nhập bằng cách lập blog và bán đồ nướng thông qua trang web của mình.

Từ, cụm từ liên quan