Định nghĩa của từ revenue stream

revenue streamnoun

dòng doanh thu

/ˈrevənjuː striːm//ˈrevənuː striːm/

Thuật ngữ "revenue stream" có nguồn gốc trong bối cảnh kinh doanh và tài chính như một cách để mô tả dòng thu nhập liên tục mà một công ty tạo ra từ các sản phẩm, dịch vụ hoặc khoản đầu tư của mình trong một khoảng thời gian. Thuật ngữ "stream" được sử dụng theo nghĩa bóng để biểu thị một nguồn doanh thu liên tục và đang diễn ra. Ban đầu, khái niệm luồng doanh thu được giới thiệu vào cuối những năm 1990 như một phần của ngành công nghệ thông tin đang phát triển nhanh chóng, khi các công ty bắt đầu tạo ra các luồng doanh thu mới từ việc cung cấp hàng hóa và dịch vụ kỹ thuật số. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau để mô tả bất kỳ nguồn thu nhập liên tục nào cho một doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân.

namespace
Ví dụ:
  • Our main revenue stream comes from the sale of our flagship product, which accounts for over 75% of our total earnings.

    Nguồn thu nhập chính của chúng tôi đến từ việc bán sản phẩm chủ lực, chiếm hơn 75% tổng thu nhập.

  • In order to diversify our revenue streams, we have pursued partnerships with several complementary businesses to help us generate new sources of income.

    Để đa dạng hóa nguồn thu nhập, chúng tôi đã hợp tác với một số doanh nghiệp bổ sung để giúp chúng tôi tạo ra các nguồn thu nhập mới.

  • Our secondary revenue stream is derived from subscription fees for access to exclusive content on our website.

    Nguồn doanh thu thứ cấp của chúng tôi đến từ phí đăng ký để truy cập vào nội dung độc quyền trên trang web của chúng tôi.

  • A recent expansion into a new market has opened up an exciting new revenue stream for our company.

    Việc mở rộng sang một thị trường mới gần đây đã mở ra nguồn doanh thu mới thú vị cho công ty chúng tôi.

  • The acquisition of a smaller business with a strong revenue stream in an adjacent industry has enabled us to expand our own offerings and reach new customers.

    Việc mua lại một doanh nghiệp nhỏ hơn có nguồn doanh thu mạnh trong ngành lân cận đã giúp chúng tôi mở rộng dịch vụ cung cấp và tiếp cận khách hàng mới.

  • Our revenue stream is significantly impacted by changes in consumer preferences, which we are monitoring closely to stay ahead of the curve.

    Nguồn doanh thu của chúng tôi bị ảnh hưởng đáng kể bởi những thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng, chúng tôi đang theo dõi chặt chẽ để bắt kịp xu hướng.

  • As part of our long-term strategy, we are actively exploring new revenue streams that align with our core competencies and address growing market needs.

    Là một phần trong chiến lược dài hạn, chúng tôi đang tích cực khám phá các nguồn doanh thu mới phù hợp với năng lực cốt lõi của mình và giải quyết nhu cầu ngày càng tăng của thị trường.

  • Our revenue stream has been steadily growing thanks to a combination of targeted marketing, efficient production processes, and strategic pricing decisions.

    Nguồn doanh thu của chúng tôi liên tục tăng trưởng nhờ sự kết hợp giữa tiếp thị có mục tiêu, quy trình sản xuất hiệu quả và các quyết định định giá chiến lược.

  • Due to seasonal fluctuations, our revenue stream is somewhat cyclical, with higher earnings during certain periods and lower during others.

    Do biến động theo mùa, nguồn doanh thu của chúng tôi mang tính chu kỳ, với thu nhập cao hơn trong một số thời kỳ và thấp hơn trong những thời kỳ khác.

  • We closely monitor our revenue stream data and use insights gathered from it to inform our strategies and investment decisions.

    Chúng tôi theo dõi chặt chẽ dữ liệu về luồng doanh thu và sử dụng thông tin thu thập được từ đó để đưa ra chiến lược và quyết định đầu tư.

Từ, cụm từ liên quan

All matches