Định nghĩa của từ stock option

stock optionnoun

quyền chọn cổ phiếu

/ˈstɒk ɒpʃn//ˈstɑːk ɑːpʃn/

Thuật ngữ "stock option" có nguồn gốc từ những năm 1960 tại Hoa Kỳ, khi Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch (SEC) bắt đầu cho phép các công ty đại chúng cung cấp cho nhân viên của họ quyền mua cổ phiếu của công ty vào một ngày trong tương lai và với mức giá cố định. Điều này tạo động lực cho nhân viên ở lại công ty, vì họ được trao cơ hội sở hữu một cổ phiếu trong công ty nơi họ làm việc với mức giá chiết khấu. Các quyền chọn đã trở thành một hình thức bồi thường phổ biến và hiện nay nhiều công ty cung cấp chúng như một phần trong các gói phúc lợi cho nhân viên của họ. Ngoài tiền lương cho nhân viên, quyền chọn cổ phiếu còn đóng vai trò là một công cụ tài chính để các nhà đầu tư có khả năng kiếm lợi nhuận từ biến động giá cổ phiếu. Từ "option" bắt nguồn từ giao dịch quyền chọn, cho phép các nhà đầu tư mua hoặc bán tài sản vào một ngày và mức giá trong tương lai, trao cho người mua quyền đưa ra quyết định dựa trên dự đoán của thị trường.

namespace
Ví dụ:
  • After researching various investment opportunities, the CEO decided to offer their top executives stock options as a part of their compensation packages.

    Sau khi nghiên cứu nhiều cơ hội đầu tư khác nhau, CEO đã quyết định cung cấp cho các giám đốc điều hành hàng đầu quyền chọn cổ phiếu như một phần trong gói lương thưởng của họ.

  • The initial public offering (IPOof the company included a variety of stock options for early investors and employees, which have since increased in value several-fold.

    Đợt chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO) của công ty bao gồm nhiều quyền chọn cổ phiếu dành cho các nhà đầu tư ban đầu và nhân viên, kể từ đó giá trị của chúng đã tăng gấp nhiều lần.

  • The stock option granted to the software engineer allows her to purchase a certain number of shares at a predetermined price, regardless of the current market value.

    Quyền chọn cổ phiếu được cấp cho kỹ sư phần mềm cho phép cô ấy mua một số lượng cổ phiếu nhất định với mức giá được định trước, bất kể giá trị thị trường hiện tại là bao nhiêu.

  • The high-tech company's stock options have become something of a hot commodity in the industry, making it easier for them to attract and retain top talent.

    Quyền chọn cổ phiếu của công ty công nghệ cao này đã trở thành một mặt hàng hấp dẫn trong ngành, giúp họ dễ dàng thu hút và giữ chân những nhân tài hàng đầu.

  • The entrepreneurial venture's stock options are a key factor in securing funding from venture capitalists, who view them as a way to incentivize and retain the company's founders and early-stage employees.

    Quyền chọn cổ phiếu của doanh nghiệp khởi nghiệp là yếu tố quan trọng để đảm bảo nguồn tài trợ từ các nhà đầu tư mạo hiểm, những người coi đó là cách để khuyến khích và giữ chân những người sáng lập và nhân viên giai đoạn đầu của công ty.

  • The newly hired marketing executive was thrilled to learn that she had been granted stock options as part of her package, as they provide her with a measure of financial stability and a stake in the company's future success.

    Giám đốc tiếp thị mới được tuyển dụng rất vui mừng khi biết rằng cô được cấp quyền chọn mua cổ phiếu như một phần trong gói quyền chọn của mình, vì chúng mang lại cho cô sự ổn định về tài chính và cổ phần trong thành công tương lai của công ty.

  • The stock option plan introduced by the company is particularly generous, allowing employees to purchase up to a certain number of shares at a significant discount from the current market value.

    Kế hoạch lựa chọn cổ phiếu do công ty đưa ra đặc biệt hào phóng, cho phép nhân viên mua tới một số lượng cổ phiếu nhất định với mức chiết khấu đáng kể so với giá thị trường hiện tại.

  • The lack of liquidity with stock options means that some employees choose to exercise them in order to sell the shares immediately, while others opt to hold onto them in hopes of seeing further growth in the company.

    Việc thiếu thanh khoản đối với quyền chọn mua cổ phiếu có nghĩa là một số nhân viên chọn thực hiện chúng để bán cổ phiếu ngay lập tức, trong khi những người khác chọn giữ chúng với hy vọng chứng kiến ​​công ty tăng trưởng hơn nữa.

  • The CEO has proposed a new stock option plan designed to reward employees for achieving specific performance metrics, in order to further align the interests of the company and its workforce.

    Tổng giám đốc điều hành đã đề xuất một kế hoạch quyền chọn cổ phiếu mới được thiết kế để thưởng cho nhân viên khi đạt được các chỉ số hiệu suất cụ thể, nhằm gắn kết hơn nữa lợi ích của công ty và lực lượng lao động.

  • The complex tax implications of stock options can be a significant source of confusion and frustration for employees, leading some to seek out the guidance of a financial advisor to better understand their options and make informed decisions.

    Những tác động phức tạp về thuế của quyền chọn cổ phiếu có thể gây ra sự nhầm lẫn và thất vọng đáng kể cho nhân viên, khiến một số người tìm đến sự hướng dẫn của cố vấn tài chính để hiểu rõ hơn về các lựa chọn của mình và đưa ra quyết định sáng suốt.