Định nghĩa của từ stillbirth

stillbirthnoun

thai chết lưu

/ˈstɪlbɜːθ//ˈstɪlbɜːrθ/

Thuật ngữ "stillbirth" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 như một phân loại y khoa dành cho trẻ sơ sinh không có dấu hiệu của sự sống. Từ "still" trong thai chết lưu bắt nguồn từ "stilla" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "quiet" hoặc "yên tĩnh". Trong tiếng Bắc Âu cổ, "stilla" thường được dùng để mô tả vùng nước tĩnh lặng không bị gió hoặc sóng khuấy động, vì trẻ sơ sinh chết lưu cũng yên lặng và không phản ứng khi sinh ra. Tất nhiên, từ "birth" ám chỉ quá trình sinh nở và khi kết hợp với "still", tạo ra thuật ngữ y khoa "stillbirth." Mặc dù thuật ngữ này có thể gây xúc động mạnh đối với những bậc cha mẹ đã từng trải qua tình trạng thai chết lưu, nhưng ý nghĩa chính xác của từ này và nguồn gốc của nó vẫn rất quan trọng đối với các bác sĩ, nữ hộ sinh và các chuyên gia y tế khác để hiểu, chẩn đoán và phân loại chính xác các tình trạng bệnh lý liên quan đến tử vong của thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự chết ngay khi sinh; sự chết non

meaning(nghĩa bóng) sự chết non, sự chết yểu

namespace
Ví dụ:
  • Despite the advances in medical technology, stillbirth remains a tragic reality for many expectant parents worldwide.

    Bất chấp những tiến bộ trong công nghệ y tế, thai chết lưu vẫn là một thực tế đau thương đối với nhiều bậc cha mẹ tương lai trên toàn thế giới.

  • The couple was devastated by the news of their stillborn baby, and it took them a long time to come to terms with their loss.

    Cặp đôi này vô cùng đau khổ khi nghe tin đứa con chết lưu và phải mất một thời gian dài họ mới có thể chấp nhận được sự mất mát này.

  • The grayish-blue color of a stillborn baby is a heart-wrenching sight that no parent should ever have to witness.

    Màu xanh xám của một đứa trẻ chết lưu là cảnh tượng đau lòng mà không cha mẹ nào phải chứng kiến.

  • In order to prevent stillbirths, it's crucial for pregnant women to attend all prenatal checkups and follow a healthy lifestyle.

    Để ngăn ngừa tình trạng thai chết lưu, điều quan trọng là phụ nữ mang thai phải tham gia đầy đủ các cuộc kiểm tra trước khi sinh và duy trì lối sống lành mạnh.

  • The sounds of the hospital ward were eerily silent as the doctors and nurses tended to the stillborn infant, trying to provide some semblance of closure for the grieving parents.

    Âm thanh của khu bệnh viện trở nên im lặng đến rợn người khi các bác sĩ và y tá chăm sóc đứa trẻ sơ sinh chết lưu, cố gắng xoa dịu nỗi đau buồn của cặp cha mẹ.

  • The stillborn baby's tiny hands and feet, once full of life and potential, were now limp and motionless.

    Đôi bàn tay và đôi chân nhỏ bé của đứa bé chết lưu, từng tràn đầy sức sống và tiềm năng, giờ đây trở nên mềm nhũn và bất động.

  • The effects of stillbirth can ripple through a family for years, leaving deep emotional scars that never truly heal.

    Hậu quả của việc thai chết lưu có thể ảnh hưởng đến cả gia đình trong nhiều năm, để lại những vết sẹo tình cảm sâu sắc không bao giờ thực sự lành lại.

  • The hospital chaplain offered comfort to the parents as they mourned the loss of their stillborn child, trying to help them find solace in their faith.

    Vị tuyên úy của bệnh viện đã an ủi cha mẹ đứa bé khi họ đang đau buồn vì mất đi đứa con chết lưu, cố gắng giúp họ tìm thấy niềm an ủi trong đức tin.

  • The research into stillbirth prevention is ongoing, with scientists exploring everything from diet and exercise to genetic factors and environmental pollutants.

    Các nghiên cứu về phòng ngừa thai chết lưu vẫn đang được tiến hành, các nhà khoa học khám phá mọi thứ từ chế độ ăn uống và luyện tập đến các yếu tố di truyền và ô nhiễm môi trường.

  • The stillborn baby's death was a shock to the family, as they had been under the impression that everything was going perfectly with the pregnancy.

    Cái chết của đứa bé chết lưu là một cú sốc đối với gia đình, vì họ đã tin rằng mọi thứ trong thai kỳ đều diễn ra hoàn hảo.