Định nghĩa của từ statutory offence

statutory offencenoun

vi phạm pháp luật

/ˌstætʃətri əˈfens//ˌstætʃətɔːri əˈfens/

Thuật ngữ "statutory offence" dùng để chỉ một tội phạm đã được định nghĩa và quy định cụ thể như vậy bởi một cơ quan lập pháp hoặc luật lệ. Nó khác với các tội phạm theo luật chung, dựa trên tiền lệ tư pháp hơn là luật thành văn. Các tội phạm theo luật định thường chính xác và chi tiết hơn về các hành vi hoặc thiếu sót cấu thành tội phạm, cũng như các hình phạt áp dụng. Chúng cũng có thể bao gồm các ngoại lệ hoặc biện hộ không tự động áp dụng cho các tội phạm theo luật chung. Ưu điểm chính của các tội phạm theo luật định là chúng cung cấp sự chắc chắn và khả năng dự đoán trong luật, vì chúng được diễn đạt rõ ràng hơn và ít chủ quan hơn trong việc giải thích các tội phạm theo luật chung.

namespace
Ví dụ:
  • The driver was charged with a statutory offence of speeding, as he exceeded the legal limit by more than 20 miles per hour.

    Người lái xe đã bị buộc tội vi phạm luật định về tốc độ vì đã vượt quá tốc độ cho phép hơn 20 dặm một giờ.

  • Failure to wear a seatbelt while driving is a statutory offence that carries a fine and penalty points on your licence.

    Không thắt dây an toàn khi lái xe là hành vi vi phạm pháp luật, có thể bị phạt tiền và trừ điểm trên giấy phép lái xe.

  • The business owner was fined for a statutory offence of not displaying the required health and safety signage in the workplace.

    Chủ doanh nghiệp đã bị phạt vì vi phạm quy định pháp luật là không treo biển báo về sức khỏe và an toàn tại nơi làm việc.

  • The statutory offence of assault applies to both physical and verbal attacks, and carries a range of penalties depending on the severity of the assault.

    Tội tấn công theo luật định áp dụng cho cả hành vi tấn công về thể chất và bằng lời nói, và phải chịu nhiều hình phạt tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của hành vi tấn công.

  • Consistently failing to pay income tax is a statutory offence that can lead to prosecution and significant fines.

    Việc liên tục không nộp thuế thu nhập là hành vi vi phạm pháp luật có thể dẫn đến bị truy tố và phạt tiền đáng kể.

  • Smoking in a non-designated area is a statutory offence, and carries a fixed penalty notice for first offences.

    Hút thuốc ở khu vực không được chỉ định là hành vi vi phạm pháp luật và sẽ bị phạt cố định cho lần vi phạm đầu tiên.

  • Taking medication without a prescription is a statutory offence, and can have serious health consequences for the individual.

    Việc sử dụng thuốc mà không có đơn thuốc là hành vi vi phạm pháp luật và có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe cho cá nhân.

  • Illegally downloading copyrighted material is a statutory offence, and can result in hefty fines and even imprisonment.

    Tải xuống tài liệu có bản quyền trái phép là hành vi vi phạm pháp luật và có thể bị phạt tiền rất nặng, thậm chí là phạt tù.

  • Refusing to provide a breathalyser test is a statutory offence, and is taken very seriously by the police to improve public safety on the roads.

    Việc từ chối cung cấp máy đo nồng độ cồn là một hành vi vi phạm pháp luật và cảnh sát sẽ xử lý rất nghiêm khắc để cải thiện an toàn giao thông công cộng.

  • Noise pollution from industrial premises is a statutory offence, and can result in legal action being taken against businesses that repeatedly breach the legislation.

    Ô nhiễm tiếng ồn từ các cơ sở công nghiệp là hành vi vi phạm pháp luật và có thể dẫn đến hành động pháp lý đối với các doanh nghiệp vi phạm pháp luật nhiều lần.

Từ, cụm từ liên quan