Định nghĩa của từ statutory instrument

statutory instrumentnoun

văn bản pháp lý

/ˌstætʃətri ˈɪnstrəmənt//ˌstætʃətɔːri ˈɪnstrəmənt/

Thuật ngữ "statutory instrument" dùng để chỉ một loại văn bản pháp lý do một cơ quan hoặc tổ chức chính phủ tạo ra, thường là để đáp ứng luật hoặc hành động hiện hành do cơ quan lập pháp thông qua. Nói cách khác, các văn bản luật định là luật phụ thực hiện hoặc diễn giải luật hiện hành, thay vì tạo ra luật mới từ đầu. Cụm từ "statutory instrument" bắt nguồn từ nguyên tắc luật chung rằng các văn bản pháp lý có thẩm quyền bắt nguồn từ luật lệ của quốc hội có thể được phân loại là "subordinate" đối với các luật lệ đó. Luật lệ phụ này thường được gọi là "statutory instruments," và chúng tuân theo thẩm quyền của luật lệ mẹ mà chúng có thẩm quyền. Trong nhiều hệ thống pháp luật, chẳng hạn như các hệ thống ở Vương quốc Anh, Úc và New Zealand, các văn bản luật định phải được cơ quan lập pháp hoặc hành pháp chính thức phê duyệt để có hiệu lực. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, chẳng hạn như trường hợp khẩn cấp hoặc các vấn đề về hiệu quả hành chính, thẩm quyền tạo ra các văn bản luật định có thể được chuyển giao cho các cơ quan hoặc bộ phận của chính phủ, cho phép họ đưa ra các quy tắc và quyết định tuân thủ luật lệ mẹ mà không cần phải có sự chấp thuận thêm của quốc hội. Nhìn chung, các văn bản luật định là thành phần quan trọng của nhiều hệ thống pháp luật, cho phép chính phủ đưa ra các điều khoản kỹ thuật hoặc chi tiết cần thiết để mang lại hiệu quả mong muốn của luật, đồng thời vẫn giữ cho cơ quan lập pháp tập trung chủ yếu vào việc cung cấp khuôn khổ chính sách rộng.

namespace
Ví dụ:
  • The new statutory instrument aimed at reducing air pollution goes into effect on January 1, 2022.

    Văn bản pháp lý mới nhằm mục đích giảm ô nhiễm không khí sẽ có hiệu lực vào ngày 1 tháng 1 năm 2022.

  • In compliance with the statutory instrument, all businesses operating in the food industry must obtain a new license starting from July 1, 2021.

    Để tuân thủ theo văn bản pháp lý, tất cả các doanh nghiệp hoạt động trong ngành thực phẩm phải xin giấy phép mới kể từ ngày 1 tháng 7 năm 2021.

  • The statutory instrument passed by parliament last month includes measures to prevent money laundering and funds being used to finance terrorism.

    Văn bản luật định được quốc hội thông qua vào tháng trước bao gồm các biện pháp ngăn chặn rửa tiền và việc sử dụng tiền để tài trợ cho khủng bố.

  • The statutory instrument has been criticized by environmental groups, who argue that it fails to address the urgent need to tackle climate change.

    Văn bản luật định này đã bị các nhóm môi trường chỉ trích vì cho rằng nó không giải quyết được nhu cầu cấp thiết trong việc giải quyết biến đổi khí hậu.

  • In order to implement the provisions of the statutory instrument, a regulatory body has been established to oversee compliance and ensure its proper functioning.

    Để thực hiện các quy định của văn bản luật định, một cơ quan quản lý đã được thành lập để giám sát việc tuân thủ và đảm bảo hoạt động đúng đắn.

  • The statutory instrument will impact the operations of several public bodies, as it transfers their respective responsibilities to a newly created agency.

    Văn bản luật định này sẽ tác động đến hoạt động của một số cơ quan công vì nó chuyển giao trách nhiệm tương ứng của các cơ quan này cho một cơ quan mới thành lập.

  • The statutory instrument seeks to harmonize the framework governing professional services, making it easier to acquire qualifications and practice across the European Union.

    Văn bản luật định này nhằm mục đích hài hòa hóa khuôn khổ quản lý các dịch vụ chuyên môn, giúp việc lấy bằng cấp và hành nghề trên khắp Liên minh Châu Âu trở nên dễ dàng hơn.

  • The statutory instrument related to data protection applies to both private and public sector entities, requiring appropriate safeguards to prevent unlawful access or processing of sensitive information.

    Văn bản pháp lý liên quan đến bảo vệ dữ liệu áp dụng cho cả các tổ chức thuộc khu vực tư nhân và công cộng, yêu cầu phải có biện pháp bảo vệ thích hợp để ngăn chặn việc truy cập hoặc xử lý thông tin nhạy cảm trái phép.

  • The statutory instrument provides for the establishment of a new regulatory authority that will have the power to impose fines and other penalties for breaches of consumer rights.

    Văn bản luật định này quy định việc thành lập một cơ quan quản lý mới có thẩm quyền áp dụng tiền phạt và các hình phạt khác đối với hành vi vi phạm quyền của người tiêu dùng.

  • The statutory instrument announced in the budget is expected to boost investment in research and development, with a particular focus on emerging technologies like G and artificial intelligence.

    Văn bản pháp lý được công bố trong ngân sách dự kiến ​​sẽ thúc đẩy đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, đặc biệt tập trung vào các công nghệ mới nổi như G và trí tuệ nhân tạo.

Từ, cụm từ liên quan