Định nghĩa của từ statute law

statute lawnoun

luật lệ

/ˈstætʃuːt lɔː//ˈstætʃuːt lɔː/

Thuật ngữ "statute law" dùng để chỉ luật do đại diện được bầu ban hành, chẳng hạn như Quốc hội hoặc Quốc hội, trái ngược với luật do các cơ quan hành chính tạo ra hoặc luật chung do tòa án phát triển theo thời gian. Từ "statute" bắt nguồn từ tiếng Latin có nghĩa là một văn bản viết, "statutus", trong thời trung cổ dùng để chỉ lệnh hoặc sắc lệnh do người cai trị hoặc hội đồng ban hành. Ở Anh, nơi khởi nguồn của khái niệm luật thành văn, những tuyên bố bằng văn bản này đã phát triển thành luật do Nhà vua ban hành tại Quốc hội, được gọi chính thức là "statutes" bắt đầu từ thế kỷ 14. Ngày nay, luật thành văn cấu thành phần lớn hệ thống pháp luật ở hầu hết các quốc gia hiện đại, vì các quan chức được bầu coi chúng là cách phản ánh tốt hơn ý chí của người dân và cung cấp khuôn khổ pháp lý toàn diện và rõ ràng hơn cho nhu cầu của xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • The perpetrator of the crime was found guilty according to the provisions of Statute Law No. 12345.

    Thủ phạm gây ra tội ác đã bị kết tội theo quy định của Luật số 12345.

  • As a result of the Statute of Limitations, the plaintiff's claim for damages was barred after a certain period of time.

    Do Luật giới hạn thời gian, yêu cầu bồi thường thiệt hại của nguyên đơn sẽ bị cấm sau một thời gian nhất định.

  • The defendant argued that the search warrant was issued in violation of Statute Law, but the court dismissed the challenge.

    Bị đơn lập luận rằng lệnh khám xét được ban hành vi vi phạm Luật định, nhưng tòa án đã bác bỏ kháng cáo.

  • The company was fined a substantial amount for breaching the terms of the Environmental Protection Act, a statute law regarding environmental pollution.

    Công ty đã bị phạt một số tiền lớn vì vi phạm các điều khoản của Đạo luật Bảo vệ Môi trường, một luật liên quan đến ô nhiễm môi trường.

  • The legislature passed a new statute law last year aimed at addressing concerns about cybercrime.

    Năm ngoái, cơ quan lập pháp đã thông qua luật mới nhằm giải quyết những lo ngại về tội phạm mạng.

  • The governing body of the university recently revised the Student Code of Conduct, a statute law that outlines the rules and guidelines for student behavior.

    Cơ quan quản lý của trường đại học gần đây đã sửa đổi Quy tắc ứng xử của sinh viên, một luật định nêu rõ các quy tắc và hướng dẫn về hành vi của sinh viên.

  • In response to the high number of car accidents in the city, local authorities proposed a bill to amend the traffic laws, also referred to as statute law.

    Để ứng phó với số vụ tai nạn xe hơi cao trong thành phố, chính quyền địa phương đã đề xuất dự luật sửa đổi luật giao thông, còn được gọi là luật định.

  • The Statute Law Commission recommends periodic reviews of all outdated statute laws in an effort to streamline the legal system.

    Ủy ban Luật định khuyến nghị nên xem xét định kỳ tất cả các luật định lỗi thời nhằm tinh giản hệ thống pháp luật.

  • The accused person's attorney sighted various sections of the statute law that would indicate the client's innocence.

    Luật sư của bị cáo đã xem xét nhiều điều luật khác nhau có thể chứng minh sự vô tội của thân chủ.

  • The judge dismissed the case due to a technical error in the statute law, regarding the jurisdiction of the court.

    Thẩm phán đã bác bỏ vụ kiện do lỗi kỹ thuật trong luật định liên quan đến thẩm quyền của tòa án.

Từ, cụm từ liên quan