a school that is funded and controlled by the state and for which no fees are charged.
một trường được tài trợ và kiểm soát bởi nhà nước và không tính phí.
- My children attend a state school located on the outskirts of the city.
Con tôi học ở một trường công lập nằm ở ngoại ô thành phố.
- I'm proud to say that my alma mater is a prestigious state school with a long-standing tradition of academic excellence.
Tôi tự hào khi nói rằng trường cũ của tôi là một trường công lập danh tiếng với truyền thống lâu đời về chất lượng học thuật xuất sắc.
- The state school where my sister teaches has implemented a new program for teaching STEM subjects (science, technology, engineering, and math).
Trường công lập nơi chị gái tôi dạy đã triển khai chương trình mới để giảng dạy các môn STEM (khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học).
- Due to budget cuts, several state schools in our district are struggling to provide adequate resources and staffing.
Do cắt giảm ngân sách, một số trường công lập trong quận của chúng tôi đang phải vật lộn để cung cấp đủ nguồn lực và nhân sự.
- The state school in my neighborhood has recently been renovated to include modern facilities, such as a new gymnasium and cafeteria.
Trường công lập ở khu phố của tôi gần đây đã được cải tạo với các cơ sở vật chất hiện đại, chẳng hạn như phòng tập thể dục và căng tin mới.