Định nghĩa của từ elementary school

elementary schoolnoun

(trường) tiểu học

//

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "elementary school" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Nó thay thế các thuật ngữ cũ hơn như "trường tiểu học" và "trường phổ thông" khi hệ thống giáo dục chuyển sang phương pháp tiếp cận chuẩn hóa hơn, dựa trên lớp học. "Tiểu học" đề cập đến các kỹ năng cơ bản, nền tảng được dạy trong các trường này, chẳng hạn như đọc, viết và số học. Thuật ngữ này phản ánh ý tưởng rằng các trường này cung cấp các khối xây dựng cơ bản cho giáo dục nâng cao. Cụm từ "elementary school" được áp dụng rộng rãi vào đầu thế kỷ 20.

namespace

a primary school for the first six or eight grades.

một trường tiểu học cho sáu hoặc tám lớp đầu tiên.

Ví dụ:
  • Jane's children attend an elementary school in the nearby residential area.

    Các con của Jane đang học tại một trường tiểu học ở khu dân cư gần đó.

  • The principal of the elementary school called a meeting with the parents to discuss the upcoming field trip.

    Hiệu trưởng trường tiểu học đã triệu tập một cuộc họp với phụ huynh để thảo luận về chuyến đi thực tế sắp tới.

  • The little girl's first day at elementary school was both exciting and nerve-wracking.

    Ngày đầu tiên đi học tiểu học của cô bé vừa thú vị vừa hồi hộp.

  • The elementary school playground was filled with laughter and games during recess.

    Sân chơi của trường tiểu học tràn ngập tiếng cười và trò chơi trong giờ ra chơi.

  • The elementary school student forgot to bring his textbooks, causing his teacher to remind him to pack them next time.

    Cậu học sinh tiểu học quên mang theo sách giáo khoa khiến cô giáo phải nhắc nhở lần sau phải mang theo.