Định nghĩa của từ windshield

windshieldnoun

kính chắn gió

/ˈwɪndʃiːld//ˈwɪndʃiːld/

Thuật ngữ "windshield" là sự kết hợp của hai từ: "wind" và "shield". Nghĩa đen của nó là tấm chắn gió. Mặc dù bản thân từ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, nhưng khái niệm bảo vệ người lái xe khỏi gió đã có lịch sử lâu đời. Những chiếc ô tô đầu tiên sử dụng kính chắn gió thô sơ làm bằng da, vải bạt hoặc thậm chí là gỗ. Khi công nghệ phát triển, kính chắn gió bằng kính đã trở thành tiêu chuẩn và thuật ngữ "windshield" đã củng cố vị trí của nó trong tiếng Anh.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning kính chắn gió xe hơi

meaningkính chắn gió xe máy

namespace

the window across the front of a vehicle

cửa sổ phía trước của một chiếc xe

Ví dụ:
  • After spending hours on the road, Sarah wiped down her car's windshield to improve visibility during the evening commute.

    Sau nhiều giờ lái xe trên đường, Sarah lau kính chắn gió xe hơi để cải thiện tầm nhìn khi lái xe vào buổi tối.

  • The windshield on John's truck was cracked, so he took it to a glass specialist to get it repaired.

    Kính chắn gió trên xe tải của John bị nứt nên anh ấy đã mang xe đến một chuyên gia về kính để sửa chữa.

  • Emily's windshield was coated with snow, making it difficult for her to see through, but luckily her car's defroster cleared the way.

    Kính chắn gió của Emily bị tuyết phủ kín, khiến cô khó có thể nhìn xuyên qua, nhưng may mắn thay, máy khử sương trên xe đã giúp cô thoát khỏi tình trạng này.

  • Mark eagerly put on his sunglasses and rolled down the windows to make the most of the gorgeous day, but he still needed to ensure his windshield was clean for safety.

    Mark háo hức đeo kính râm và hạ cửa sổ xuống để tận hưởng trọn vẹn ngày tuyệt đẹp này, nhưng anh vẫn cần đảm bảo kính chắn gió sạch sẽ vì lý do an toàn.

  • The windshield of the car in front of Michael's honked loudly as he swerved to avoid hitting a bird that had flown into it.

    Kính chắn gió của chiếc xe phía trước xe Michael kêu inh ỏi khi anh đánh lái để tránh đâm phải một con chim vừa bay vào kính chắn gió.

a glass or plastic screen that provides protection from the wind, for example at the front of a motorcycle

một tấm chắn bằng kính hoặc nhựa giúp bảo vệ khỏi gió, ví dụ như ở phía trước xe máy

Từ, cụm từ liên quan