Định nghĩa của từ squarish

squarishadjective

vuông vắn

/ˈskweərɪʃ//ˈskwerɪʃ/

Từ "squarish" là một thuật ngữ mô tả được sử dụng để mô tả một vật thể hoặc hình dạng có vẻ hoặc có vẻ vuông, mặc dù không nhất thiết phải có bốn cạnh bằng nhau. Nguồn gốc của từ này không rõ ràng, nhưng có khả năng nó bắt nguồn từ sự kết hợp của các từ "square" và "ish", là một hậu tố được sử dụng để tạo ra phiên bản ít nghiêm ngặt hoặc hoàn hảo hơn của một từ. Thuật ngữ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 19 trong tiếng Anh của Anh và kể từ đó đã được sử dụng để mô tả nhiều loại vật thể, từ các tòa nhà có góc kỳ lạ đến những chiếc ô tô có thiết kế hình hộp. Mặc dù thuật ngữ này không được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, nhưng nó vẫn là một từ hữu ích trong việc mô tả các hình dạng và vật thể có vẻ hơi nghiêng về hình vuông bốn cạnh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghơi vuông, vuông vuông

namespace
Ví dụ:
  • The shape of the building was quite squarish, lacking any curves or rounded edges.

    Hình dạng của tòa nhà khá vuông vắn, không có đường cong hay cạnh tròn nào.

  • The base of the lamp was molded in a squarish form, providing a sturdy foundation for the sleek, slender stem.

    Phần đế đèn được đúc theo hình vuông, tạo thành nền tảng vững chắc cho phần thân đèn thanh mảnh, bóng bẩy.

  • The farmer's barn was a classic example of squarish farmhouse architecture, with its functional yet unassuming facade.

    Ngôi nhà kho của người nông dân là một ví dụ điển hình về kiến ​​trúc nhà nông trại vuông vắn, với mặt tiền tiện dụng nhưng khiêm tốn.

  • The dining table at the restaurant had a distinctly squarish shape, giving each patron ample space for their plate and silverware.

    Bàn ăn tại nhà hàng có hình vuông đặc trưng, ​​tạo cho mỗi thực khách không gian rộng rãi để đựng đĩa và đồ dùng bằng bạc.

  • The windows on the side of the skyscraper were arranged in a squarish pattern, creating an almost geometric facade.

    Các cửa sổ ở bên hông tòa nhà chọc trời được sắp xếp theo hình vuông, tạo nên mặt tiền gần như hình học.

  • The corners of the closet were sharply defined, lending the space a squarish appearance.

    Các góc của tủ được phân định rõ ràng, tạo cho không gian vẻ vuông vắn.

  • The manufacturer's product line included a variety of squarish storage solutions, each one serving its function with simple, unadorned elegance.

    Dòng sản phẩm của nhà sản xuất bao gồm nhiều giải pháp lưu trữ hình vuông, mỗi giải pháp đều có chức năng riêng với sự thanh lịch đơn giản, không cầu kỳ.

  • The squarish tile mosaic on the floor presented a bold, graphic pattern that added visual interest to the otherwise sterile waiting room.

    Gạch khảm vuông trên sàn tạo nên họa tiết đồ họa đậm nét, tăng thêm sự thú vị về mặt thị giác cho phòng chờ vốn vô trùng.

  • The cargo ship's container crane towered over the squarish boxes that were stacked neatly along the dock's edge.

    Cẩu container của tàu chở hàng cao hơn những chiếc hộp vuông vắn được xếp ngay ngắn dọc theo mép bến tàu.

  • The game pieces on the chessboard followed a squarish shape, each one precise and unyielding in its place on the board.

    Các quân cờ trên bàn cờ có hình vuông, mỗi quân đều chính xác và vững chắc ở đúng vị trí của nó trên bàn cờ.