Định nghĩa của từ spread out

spread outphrasal verb

trải ra

////

Cụm từ "spread out" là một cụm động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Động từ "spreodan" (lan tỏa) và giới từ "ut" (ra ngoài) đã được kết hợp để tạo thành thuật ngữ này. Trong thời kỳ tiếng Anh cổ, vào khoảng thế kỷ thứ 10, "spreodan" được dùng để chỉ "phân tán", "phân phối" hoặc "to spread out." Giới từ "ut" (có nghĩa là "outwards") được thêm vào động từ để chỉ chuyển động hoặc hướng của hành động. Trong tiếng Anh trung đại, cách viết "spreodan" đã đổi thành "spreden", và đến thời kỳ tiếng Anh đầu hiện đại, vào khoảng thế kỷ 15, nó đã trở thành "spredde". Hình thức này vẫn có thể được nhìn thấy trong tiếng Anh hiện đại, đặc biệt là ở dạng thì quá khứ và dạng quá khứ phân từ ("lan tỏa", "lan tỏa" và "spread" tương ứng). Việc sử dụng "spread out" trong tiếng Anh hiện đại có ý nghĩa cụ thể hơn, tập trung vào hành động sắp xếp các đồ vật hoặc con người theo một mô hình rộng, phân tán. Nghĩa này bắt nguồn từ nghĩa đen của việc lan truyền hoặc phân tán một cái gì đó.

namespace

to stretch your body or arrange your things over a large area

để kéo giãn cơ thể hoặc sắp xếp đồ đạc của bạn trên một diện tích lớn

Ví dụ:
  • There's more room to spread out in first class.

    Có nhiều không gian hơn để ngồi ở khoang hạng nhất.

  • Do you have to spread yourself out all over the sofa?

    Bạn có phải nằm dài trên ghế sofa không?

to separate from other people in a group, to cover a larger area

tách khỏi những người khác trong một nhóm, để bao phủ một khu vực rộng lớn hơn

Ví dụ:
  • The searchers spread out to cover the area faster.

    Đội tìm kiếm tản ra để tìm kiếm khắp khu vực nhanh hơn.