Định nghĩa của từ kinesiology

kinesiologynoun

vận động học

/kɪˌniːsiˈɒlədʒi//kɪˌniːsiˈɑːlədʒi/

Thuật ngữ "kinesiology" bắt nguồn từ hai từ tiếng Hy Lạp: "kinema," nghĩa là chuyển động, và "logos," nghĩa là nghiên cứu hoặc học tập. Nói một cách đơn giản, kinesiology đề cập đến nghiên cứu khoa học về chuyển động của con người, bao gồm mọi thứ từ cơ học sinh học về cách cơ và khớp của chúng ta phối hợp với nhau để giúp chúng ta di chuyển, đến các quá trình thần kinh chi phối các kiểu chuyển động của chúng ta. Nói cách khác, kinesiology là nhánh khoa học dành riêng để tìm hiểu cách cơ thể con người di chuyển, lý do tại sao nó di chuyển theo cách đó và cách chúng ta có thể tối ưu hóa chuyển động để cải thiện hiệu suất thể thao, ngăn ngừa chấn thương hoặc phục hồi sau chấn thương. Cho dù bạn là người đam mê thể dục, nhà vật lý trị liệu hay nhà cơ học sinh học, kinesiology đều có điều gì đó dành cho tất cả những ai quan tâm đến sự phức tạp kỳ diệu của chuyển động của con người.

namespace
Ví dụ:
  • She is studying kinesiology at the university in order to become a certified exercise specialist.

    Cô đang theo học ngành vận động học tại trường đại học để trở thành chuyên gia thể dục được chứng nhận.

  • Dr. Patel's field of expertise is kinesiology, which focuses on the movement of the human body.

    Lĩnh vực chuyên môn của Tiến sĩ Patel là khoa học vận động học, tập trung vào chuyển động của cơ thể con người.

  • The kinesiology laboratory on campus is equipped with state-of-the-art technology for motion analysis and biomechanical research.

    Phòng thí nghiệm vận động học trong khuôn viên trường được trang bị công nghệ tiên tiến để phân tích chuyển động và nghiên cứu cơ sinh học.

  • John's kinesiology class required him to complete a practical examination where he had to perform various exercises to demonstrate his knowledge of human movement.

    Lớp học về vận động học của John yêu cầu anh phải hoàn thành một bài kiểm tra thực hành, trong đó anh phải thực hiện nhiều bài tập khác nhau để chứng minh kiến ​​thức của mình về chuyển động của con người.

  • The kinesiology student group organizes weekly workshops that provide hands-on experience for members to learn new exercises and techniques.

    Nhóm sinh viên khoa vận động học tổ chức các hội thảo hàng tuần cung cấp cho các thành viên trải nghiệm thực hành để học các bài tập và kỹ thuật mới.

  • In kinesiology, understanding the biomechanics of movement is vital for preventing and treating sports-related injuries.

    Trong khoa học vận động học, việc hiểu được cơ chế sinh học của chuyển động rất quan trọng để ngăn ngừa và điều trị chấn thương liên quan đến thể thao.

  • As a kinesiologist, Rachel's role is to help individuals improve their physical abilities through movement therapy and exercise prescription.

    Là một nhà nghiên cứu về vận động học, vai trò của Rachel là giúp mọi người cải thiện khả năng thể chất thông qua liệu pháp vận động và bài tập theo chỉ định.

  • The kinesiology program offers a specialization in geriatric exercise, designing workout routines for elderly individuals to maintain a healthy lifestyle.

    Chương trình vận động học cung cấp chuyên môn về bài tập dành cho người cao tuổi, thiết kế các bài tập luyện cho người cao tuổi để duy trì lối sống lành mạnh.

  • The kinesiology lab conducted a study to compare the effectiveness of two different types of resistance training on muscle development.

    Phòng thí nghiệm vận động học đã tiến hành một nghiên cứu để so sánh hiệu quả của hai loại bài tập sức bền khác nhau đối với sự phát triển cơ bắp.

  • The sports team has hired a kinesiologist to develop a customized training plan for their players, addressing areas of weakness and optimizing overall performance.

    Đội thể thao đã thuê một chuyên gia vận động học để xây dựng kế hoạch tập luyện riêng cho các cầu thủ, giải quyết điểm yếu và tối ưu hóa hiệu suất tổng thể.