Định nghĩa của từ spiritualism

spiritualismnoun

chủ nghĩa duy linh

/ˈspɪrɪtʃuəlɪzəm//ˈspɪrɪtʃuəlɪzəm/

Thuật ngữ "spiritualism" được đặt ra vào giữa thế kỷ 19 để mô tả một phong trào nhấn mạnh vào việc giao tiếp với người chết và sự tồn tại của một thế giới tâm linh. Thuật ngữ này được phổ biến bởi hai chị em nhà Fox, Kate và Margaret, những người tuyên bố đã giao tiếp với linh hồn của một người phụ nữ bị sát hại vào năm 1848. Những tuyên bố của họ đã khơi dậy sự quan tâm rộng rãi đến việc giao tiếp với người chết và giao tiếp với người chết, dẫn đến việc thành lập các nhà thờ Tâm linh đầu tiên. Thuật ngữ "spiritualism" lần đầu tiên được sử dụng bởi thuật ngữ "Spiritualist" lần đầu tiên được sử dụng bởi Horatio S. Ballard, một nhà báo và nhà ngoại cảm, vào năm 1855. Sau đó, nó được Hiệp hội Nhà thờ Tâm linh Quốc gia (NSAC) tại Hoa Kỳ thông qua vào năm 1893. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm nhiều niềm tin và thực hành hơn, bao gồm yoga, thiền định và tập trung vào sự phát triển cá nhân và nhận thức bản thân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthuyết duy linh

meaning(như) spiritism

namespace
Ví dụ:
  • Emily deeply believed in spiritualism and often attended seances to communicate with her late grandmother.

    Emily tin tưởng sâu sắc vào thuyết tâm linh và thường tham dự các buổi cầu hồn để giao tiếp với người bà quá cố của mình.

  • The story of Sarah's encounter with a spiritualist medium at her husband's funeral left her both awed and skeptical.

    Câu chuyện về cuộc gặp gỡ của Sarah với một nhà ngoại cảm tại đám tang của chồng khiến cô vừa kinh ngạc vừa hoài nghi.

  • At the heart of the spiritualist movement was the belief that the living could connect with the dead through mediums.

    Cốt lõi của phong trào duy linh là niềm tin rằng người sống có thể kết nối với người chết thông qua các phương tiện trung gian.

  • John's faith in spiritualism led him to seek answers to the mysteries of life and death through the teachings of Spiritualism.

    Niềm tin của John vào thuyết tâm linh đã thôi thúc ông tìm kiếm câu trả lời cho những bí ẩn của sự sống và cái chết thông qua giáo lý của thuyết tâm linh.

  • The spiritualist view of the afterlife as a continuation of life rather than a final destination resonated strongly with Sarah.

    Quan điểm của thuyết duy linh cho rằng thế giới bên kia là sự tiếp diễn của cuộc sống chứ không phải là đích đến cuối cùng được Sarah đồng tình mạnh mẽ.

  • Emma found that after her husband's death, practicing spiritualism helped her find solace and move forward.

    Emma nhận thấy rằng sau cái chết của chồng, việc thực hành tâm linh đã giúp cô tìm thấy niềm an ủi và tiến về phía trước.

  • The spiritualist community offered a source of comfort and support to Mary during her time of grief.

    Cộng đồng theo thuyết tâm linh đã mang đến nguồn an ủi và hỗ trợ cho Mary trong thời điểm đau buồn của bà.

  • In the spiritualist worldview, death was viewed not as an ending but as a transformation, a shedding of the physical body and a reunion with the divine.

    Trong thế giới quan duy linh, cái chết không được coi là sự kết thúc mà là sự chuyển đổi, sự lột bỏ cơ thể vật chất và sự đoàn tụ với thần thánh.

  • The spiritualist holds that its teachings are based on science, philosophy, and religious principles, and has nothing to do with superstition or the occult.

    Người theo thuyết duy linh cho rằng giáo lý của họ dựa trên khoa học, triết học và các nguyên tắc tôn giáo, và không liên quan gì đến mê tín hay huyền bí.

  • Julia's spiritual awakening led her to explore the tenets of spiritualism, and she found that they resonated deeply with her beliefs.

    Sự thức tỉnh tâm linh của Julia đã dẫn cô đến việc khám phá các nguyên lý của thuyết tâm linh và cô thấy rằng chúng đồng điệu sâu sắc với niềm tin của cô.