Định nghĩa của từ spin out

spin outphrasal verb

quay ra

////

Cụm từ "spin out" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi nó được sử dụng trong bối cảnh đua ngựa. Nó ám chỉ tình huống một con ngựa trở nên quá phấn khích hoặc mất kiểm soát trong một cuộc đua, khiến nó chệch hướng và tiếp tục quay tròn mất kiểm soát cho đến khi cuối cùng dừng lại. Thuật ngữ "spin out" cuối cùng đã được ngành công nghiệp ô tô áp dụng để mô tả một tình huống tương tự, khi một chiếc ô tô mất kiểm soát và bắt đầu quay tròn mất kiểm soát do các yếu tố như tốc độ quá cao, đường băng hoặc các động tác né tránh đột ngột. Việc sử dụng "spin out" để mô tả tình trạng mất kiểm soát trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như trong kinh doanh hoặc thể thao, là một sự phát triển hiện đại hơn đã phát triển theo thời gian. Nhìn chung, cụm từ này được sử dụng để mô tả bất kỳ tình huống nào mà một người hoặc tình huống trở nên mất kiểm soát hoặc hỗn loạn bất thường.

namespace
Ví dụ:
  • After a series of mismanaged projects, the company's latest initiative spun out of control, leaving investors uncertain about its future.

    Sau một loạt các dự án quản lý kém, sáng kiến ​​mới nhất của công ty đã mất kiểm soát, khiến các nhà đầu tư không chắc chắn về tương lai của dự án.

  • The car lost control on a slippery road, sending it spinning out of our grasp.

    Chiếc xe mất kiểm soát trên con đường trơn trượt, khiến nó quay tròn ngoài tầm kiểm soát của chúng tôi.

  • The tightrope walker lost his balance and began spinning out of control, seemingly headed for a fatal fall.

    Người đi trên dây mất thăng bằng và bắt đầu quay tròn mất kiểm soát, dường như đang hướng đến một cú ngã chí mạng.

  • The basketball player's dribble spun out of his hands, allowing the opposing team to take possession.

    Đường bóng của cầu thủ bóng rổ bị trượt khỏi tay, tạo điều kiện cho đội đối phương giành quyền kiểm soát bóng.

  • The hurricane's fierce winds spun out of the Florida coast and headed toward the Carolinas, leaving a path of destruction in its wake.

    Những cơn gió dữ dội của cơn bão tràn ra khỏi bờ biển Florida và hướng về phía Carolinas, để lại dấu vết tàn phá trên đường đi của nó.

  • The dancer twirled faster and faster, her skirt spinning out around her.

    Cô vũ công xoay càng lúc càng nhanh, chiếc váy của cô xoay tròn xung quanh người cô.

  • The entrepreneur's ambitious plan spun out of realistic expectations, leaving her struggling to regain control.

    Kế hoạch đầy tham vọng của nữ doanh nhân này xuất phát từ những kỳ vọng thực tế, khiến cô phải đấu tranh để giành lại quyền kiểm soát.

  • The tornado spun out of nowhere, tossing homes and debris in its path.

    Cơn lốc xoáy bất ngờ xuất hiện, cuốn trôi nhà cửa và các mảnh vỡ trên đường đi.

  • The figure skater's spin spun out of control, threatening to send her crashing to the ice.

    Động tác xoay người của vận động viên trượt băng nghệ thuật mất kiểm soát, khiến cô suýt ngã xuống băng.

  • The athlete's final effort spun out into the sand, just out of reach of the goal line, costing her the game.

    Nỗ lực cuối cùng của vận động viên này đã đưa bóng bay vào bãi cát, ngay ngoài tầm với của vạch cầu môn, khiến cô phải trả giá bằng trận đấu.