Định nghĩa của từ spelunking

spelunkingnoun

thám hiểm hang động

/spəˈlʌŋkɪŋ//spəˈlʌŋkɪŋ/

Từ "spelunking" có nguồn gốc từ những năm 1940, cụ thể là ở Hoa Kỳ, là sự kết hợp của các từ "spelaeology" (có nghĩa là nghiên cứu khoa học về hang động) và "funk" (là tiếng lóng để chỉ một thứ gì đó hấp dẫn hoặc thú vị vào thời điểm đó). Từ kết quả, "spelunking," ban đầu có hàm ý miệt thị, vì nó ám chỉ rằng việc khám phá hang động chẳng hơn gì một cuộc theo đuổi liều lĩnh và ngu ngốc. Tuy nhiên, theo thời gian, thuật ngữ này đã được cộng đồng thám hiểm hang động chấp nhận như một cách vui tươi và nhẹ nhàng để mô tả hoạt động thú vị và mạo hiểm khi khám phá các hệ thống hang động ngầm. Ngày nay, "spelunking" thường được sử dụng và công nhận trên toàn thế giới như một từ mô tả quá trình thú vị khi khám phá những kỳ quan thiên nhiên ẩn giấu bên dưới bề mặt trái đất.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự thích khảo sát hang động

namespace
Ví dụ:
  • Last weekend, my group of friends went spelunking in the nearby caves to explore the hidden wonders and formations deep underground.

    Cuối tuần trước, nhóm bạn của tôi đã đi thám hiểm các hang động gần đó để khám phá những kỳ quan và cấu trúc ẩn sâu dưới lòng đất.

  • As a seasoned spelunker, she carefully navigated through the narrow passageways, avoiding the sharp rocks and slippery slopes.

    Là một nhà thám hiểm hang động dày dạn kinh nghiệm, bà đã cẩn thận di chuyển qua những lối đi hẹp, tránh những tảng đá sắc nhọn và những con dốc trơn trượt.

  • Spelunking can be a dangerous activity, as the falling rocks, underground rivers, and lack of oxygen in some areas can pose serious threats to the adventurers.

    Thám hiểm hang động có thể là một hoạt động nguy hiểm vì đá rơi, sông ngầm và tình trạng thiếu oxy ở một số khu vực có thể gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho các nhà thám hiểm.

  • In her determination to find the hidden treasure, the intrepid spelunker crawled through the cramped crevices, dodging the bats and rappelling down the vertical drops.

    Với quyết tâm tìm kiếm kho báu ẩn giấu, nhà thám hiểm hang động gan dạ đã bò qua những khe hở chật hẹp, tránh những con dơi và đu mình xuống những vách đá thẳng đứng.

  • Spelunking requires special equipment, such as helmets, lighting, and ropes, as the underground environments can be treacherous and unpredictable.

    Hoạt động thám hiểm hang động đòi hỏi phải có thiết bị đặc biệt, chẳng hạn như mũ bảo hiểm, đèn và dây thừng, vì môi trường dưới lòng đất có thể rất nguy hiểm và khó lường.

  • The spelunker's heart pounded as he heard the soft whisper of water echoing through the cave system, signaling the presence of a previously unknown underground river.

    Trái tim của nhà thám hiểm hang động đập thình thịch khi nghe thấy tiếng nước thì thầm nhẹ nhàng vang vọng khắp hệ thống hang động, báo hiệu sự hiện diện của một dòng sông ngầm chưa từng biết đến trước đây.

  • The group of spelunkers followed the narrow tunnels, lit only by their flashlights, seeking the thrill of discovery and the adrenaline rush that comes with exploring the unknown.

    Nhóm thám hiểm hang động đi theo những đường hầm hẹp, chỉ được chiếu sáng bằng đèn pin, tìm kiếm cảm giác hồi hộp khi khám phá và cảm giác phấn khích khi khám phá những điều chưa biết.

  • Spelunking is a unique and exciting adventure that calls for courage, intellect, and a primal curiosity about the wonders of our planet.

    Thám hiểm hang động là một cuộc phiêu lưu độc đáo và thú vị đòi hỏi lòng dũng cảm, trí tuệ và sự tò mò nguyên thủy về những điều kỳ diệu của hành tinh chúng ta.

  • The cave system was eerily quiet, except for the sound of the spelunker's breathing and the occasional drip of water echoing through the caverns.

    Hệ thống hang động yên tĩnh đến kỳ lạ, ngoại trừ tiếng thở của những người thám hiểm hang động và tiếng nước nhỏ giọt thỉnh thoảng vọng lại qua các hang động.

  • Spelunking is not for the faint of heart, as it demands that the explorer be mentally and physically prepared for the challenges that lie ahead.

    Thám hiểm hang động không dành cho những người yếu tim vì nó đòi hỏi người thám hiểm phải chuẩn bị tinh thần và thể chất cho những thử thách phía trước.