Định nghĩa của từ potholing

potholingnoun

hố sâu

/ˈpɒthəʊlɪŋ//ˈpɑːthəʊlɪŋ/

Từ "potholing" có nguồn gốc từ tiếng Anh và là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả hoạt động khám phá và lập bản đồ các hang động hoặc lối đi ngầm. Thuật ngữ này được cho là có nguồn gốc từ ngành khai thác mỏ, nơi mà các 'ổ gà' được tạo ra do nước rò rỉ vào các trục mỏ, tạo ra các lỗ tròn nhỏ trên mặt đất. Những người thợ mỏ khám phá những khu vực này để tìm kiếm thêm tài nguyên hoặc tìm đường ra khỏi mỏ được gọi là potholers hoặc cave explorers. Theo thời gian, từ "potholing" được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ hoạt động khám phá các hang động và lối đi ngầm, thường là để tìm kiếm các đặc điểm địa chất hoặc để khám phá vẻ đẹp tự nhiên của thế giới ngầm. Potholing như một sở thích, môn thể thao hoặc hoạt động giải trí đã trở nên phổ biến ở các quốc gia như Vương quốc Anh, Ireland và Châu Âu, nơi cảnh quan địa chất cung cấp rất nhiều các đặc điểm ngầm.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningviệc khám phá các hốc sâu trong đá và hang động

namespace
Ví dụ:
  • The geologists went potholing in the limestone caves to study the formation of the cave system.

    Các nhà địa chất đã đi sâu vào các hang động đá vôi để nghiên cứu sự hình thành của hệ thống hang động.

  • The explorers used ropes and helmets for potholing in the underground labyrinths, searching for ancient artifacts.

    Các nhà thám hiểm đã sử dụng dây thừng và mũ bảo hiểm để thám hiểm các mê cung dưới lòng đất, tìm kiếm các hiện vật cổ đại.

  • The rescue team employed potholing methods to locate the missing hiker who had fallen into a sinkhole.

    Đội cứu hộ đã sử dụng phương pháp đào hố để tìm kiếm người đi bộ đường dài mất tích đã rơi xuống hố sụt.

  • Sarah's hobby is potholing; she spends her weekends exploring hidden passages and caverns deep beneath the earth.

    Sở thích của Sarah là thám hiểm hang động; cô dành những ngày cuối tuần để khám phá những lối đi ẩn và hang động sâu dưới lòng đất.

  • Potholing has become a popular sport for adventurous individuals who relish the thrill of descending into dark, confined spaces.

    Trượt hố đã trở thành môn thể thao phổ biến đối với những người ưa mạo hiểm, thích cảm giác hồi hộp khi đi xuống những không gian tối tăm, chật hẹp.

  • The speleologists used potholing techniques to map the vast network of tunnels and chambers in the subterranean world.

    Các nhà thám hiểm hang động đã sử dụng kỹ thuật đào hang để lập bản đồ mạng lưới đường hầm và hang động rộng lớn trong thế giới ngầm.

  • The potholes in the road have been causing problems for drivers, necessitating emergency repairs by the local council.

    Các ổ gà trên đường gây ra nhiều vấn đề cho người lái xe, đòi hỏi hội đồng địa phương phải sửa chữa khẩn cấp.

  • Potholing can reveal important geological information, such as the age and structure of rocks and the movement of groundwater.

    Việc thăm dò hố có thể tiết lộ thông tin địa chất quan trọng, chẳng hạn như tuổi và cấu trúc của đá cũng như chuyển động của nước ngầm.

  • After a heavy rainstorm, potholes can appear suddenly on roads, making driving conditions hazardous and necessitating careful navigation.

    Sau một trận mưa lớn, ổ gà có thể đột nhiên xuất hiện trên đường, khiến việc lái xe trở nên nguy hiểm và đòi hỏi phải điều hướng cẩn thận.

  • The potholes in the pavement are dangerous for cyclists, who must be vigilant to avoid them or risk serious injury.

    Các ổ gà trên vỉa hè rất nguy hiểm cho người đi xe đạp, họ phải hết sức cảnh giác để tránh chúng hoặc có nguy cơ bị thương nghiêm trọng.