Định nghĩa của từ relative density

relative densitynoun

mật độ tương đối

/ˌrelətɪv ˈdensəti//ˌrelətɪv ˈdensəti/

Thuật ngữ "relative density" dùng để chỉ mối quan hệ giữa mật độ của một chất nhất định và mật độ của một chất chuẩn, thường là nước. Mật độ tương đối đôi khi được gọi là trọng lượng riêng, vì nó giúp so sánh mật độ của một vật liệu với vật liệu khác dễ dàng hơn. Khái niệm mật độ tương đối bắt nguồn từ thế kỷ 17, khi các nhà khoa học bắt đầu nghiên cứu các tính chất cơ bản của vật chất. René Descartes, một nhà triết học và toán học hàng đầu thời bấy giờ, đã đề xuất rằng mật độ của một chất có thể được sử dụng để phân biệt chất đó với các chất khác. Ông đề xuất rằng các chất đặc hơn sẽ chìm trong các chất nhẹ hơn, dẫn đến sự phát triển của khái niệm mật độ. Sau đó, vào giữa thế kỷ 18, nhà hóa học người Pháp Antoine Lavoisier đã giới thiệu thuật ngữ "trọng lượng riêng" để mô tả mật độ của vật liệu so với mật độ của nước. Thuật ngữ này phản ánh niềm tin của Lavoisier rằng mật độ có thể được định lượng như một phép đo cụ thể và được sử dụng để so sánh các tính chất của các chất khác nhau. Kể từ đó, mật độ tương đối tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng khoa học và kỹ thuật, chẳng hạn như trong nghiên cứu địa chất, luyện kim và sản xuất dược phẩm. Các ứng dụng thực tế của nó bao gồm từ việc kiểm tra mật độ xi măng để đảm bảo chất lượng và độ đồng nhất của xi măng cho đến việc giúp các kỹ sư hiểu được cách vật liệu hoạt động khi chịu áp suất. Nhìn chung, thuật ngữ "relative density" là một khái niệm đơn giản nhưng quan trọng, tạo điều kiện cho nhiều ứng dụng khoa học và công nghiệp ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The density of balsa wood, with a relative density of 0.15, is much lower than that of steel, which has a relative density of 7.85.

    Mật độ của gỗ balsa là 0,15, thấp hơn nhiều so với thép là 7,85.

  • Seawater has a relative density of 1.025, which is just slightly greater than the relative density of freshwater.

    Nước biển có tỷ trọng tương đối là 1,025, chỉ lớn hơn một chút so với tỷ trọng tương đối của nước ngọt.

  • With a relative density of 8.4 at standard temperature and pressure, platinum is considerably denser than ethyl alcohol, which has a relative density of 0.789.

    Với mật độ tương đối là 8,4 ở nhiệt độ và áp suất tiêu chuẩn, bạch kim đặc hơn đáng kể so với rượu etylic, có mật độ tương đối là 0,789.

  • The material used to construct this floating device has a low relative density, making it ideal for seafaring.

    Vật liệu dùng để chế tạo thiết bị nổi này có mật độ tương đối thấp, rất lý tưởng cho hoạt động đi biển.

  • Despite its relatively low density, this type of foam can still provide adequate buoyancy in water-based environments.

    Mặc dù có mật độ tương đối thấp, loại bọt này vẫn có thể cung cấp đủ lực nổi trong môi trường nước.

  • The specific gravity of air is 1.201 kg/m³, whereas the relative density of gold is as high as 19.3 g/cm³.

    Trọng lượng riêng của không khí là 1,201 kg/m³, trong khi đó khối lượng riêng tương đối của vàng lên tới 19,3 g/cm³.

  • Cork, a buoyant material with a relative density of 0.24, is commonly used in the manufacture of pool floats and other flotation devices.

    Nút chai, một vật liệu nổi có mật độ tương đối là 0,24, thường được sử dụng trong sản xuất phao hồ bơi và các thiết bị nổi khác.

  • Given that the relative density of oil on water is generally lower than that of oil on oil, crude oil tends to separate into layers in reservoir rocks.

    Do mật độ tương đối của dầu trên nước thường thấp hơn mật độ của dầu trên dầu nên dầu thô có xu hướng tách thành các lớp trong đá chứa dầu.

  • With a relative density of around 1.2 kg/dm³, soil with a high clay content is more dense than that made up primarily of sand, which has a relative density of about 1.6 kg/dm³.

    Với mật độ tương đối khoảng 1,2 kg/dm³, đất có hàm lượng sét cao đặc hơn đất chủ yếu là cát, có mật độ tương đối khoảng 1,6 kg/dm³.

  • Even though the relative density of bismuth is .78 at 20°C, the material's melting point of 271.3°C makes it less commonly used than other denser metals, such as lead or iron.

    Mặc dù mật độ tương đối của bismuth là .78 ở 20°C, nhưng nhiệt độ nóng chảy của vật liệu này là 271,3°C khiến nó ít được sử dụng hơn các kim loại đặc hơn khác, chẳng hạn như chì hoặc sắt.

Từ, cụm từ liên quan

All matches