Định nghĩa của từ specific gravity

specific gravitynoun

trọng lượng riêng

/spəˌsɪfɪk ˈɡrævəti//spəˌsɪfɪk ˈɡrævəti/

Khái niệm hiểu được mật độ của một vật liệu hoặc chất lỏng so với mật độ của vật liệu hoặc chất lỏng khác đã là một phần của quá trình nghiên cứu khoa học từ thời cổ đại. Nhà khoa học người Hy Lạp Archimedes, vào khoảng năm 225 TCN, đã phát triển nguyên lý lực đẩy, mô tả cách một vật thể được đặt trong chất lỏng chịu một lực hướng lên bằng với trọng lượng của chất lỏng bị chiếm chỗ. Điều này dẫn đến sự phát triển của một phương pháp để xác định mật độ của các vật thể rắn và thuật ngữ "specific gravity" được đặt ra để mô tả đặc điểm này. Trọng lượng riêng được định nghĩa là mật độ của một chất so với mật độ của một chất tham chiếu, theo truyền thống là nước, với các giá trị lớn hơn một biểu thị mật độ cao hơn. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong Cách mạng Công nghiệp, vì các phép đo chính xác trọng lượng riêng trở nên cần thiết cho các quy trình công nghiệp và tiêu chuẩn sản xuất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như khai thác mỏ, chế biến thực phẩm và kỹ thuật hóa học. Nhìn chung, khái niệm trọng lượng riêng và phép đo trọng lượng riêng đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự hiểu biết của chúng ta về vật liệu và các tính chất của chúng.

namespace
Ví dụ:
  • The specific gravity of pure water is 1.00 at 4 degrees Celsius.

    Trọng lượng riêng của nước nguyên chất là 1,00 ở 4 độ C.

  • The specific gravity of steel is approximately 7.8, making it much heavier than water.

    Trọng lượng riêng của thép là khoảng 7,8, nặng hơn nhiều so với nước.

  • In the extraction of gold from its ore, the specific gravity of the gold is much higher than that of the ore, making it easier to separate them.

    Trong quá trình khai thác vàng từ quặng, trọng lượng riêng của vàng cao hơn nhiều so với quặng, giúp việc tách chúng ra dễ dàng hơn.

  • The specific gravity of cork is lower than that of water, allowing cork to float on the surface of water.

    Trọng lượng riêng của nút bần thấp hơn trọng lượng riêng của nước, giúp nút bần nổi trên mặt nước.

  • The specific gravity of a dense liquid, such as mercury, is greater than 1, while that of a less dense liquid, such as water, is less than 1.

    Trọng lượng riêng của chất lỏng có khối lượng riêng lớn hơn 1, trong khi trọng lượng riêng của chất lỏng có khối lượng riêng nhỏ hơn như nước lại nhỏ hơn 1.

  • The specific gravity of crude oil varies depending on its composition, typically ranging from 0.8 to 1.0.

    Trọng lượng riêng của dầu thô thay đổi tùy theo thành phần của nó, thường dao động từ 0,8 đến 1,0.

  • In the food industry, the specific gravity of various ingredients can be used to determine their density and suitability for specific applications.

    Trong ngành công nghiệp thực phẩm, trọng lượng riêng của nhiều thành phần khác nhau có thể được sử dụng để xác định mật độ và tính phù hợp của chúng cho các ứng dụng cụ thể.

  • The specific gravity of an alloy can help determine its strength and durability relative to other materials.

    Trọng lượng riêng của hợp kim có thể giúp xác định độ bền và độ cứng của hợp kim so với các vật liệu khác.

  • In the context of ecology, the specific gravity of sediment can help determine the likelihood of water pollution due to sedimentation.

    Trong bối cảnh sinh thái học, trọng lượng riêng của trầm tích có thể giúp xác định khả năng ô nhiễm nước do lắng đọng.

  • In the pharmaceutical industry, the specific gravity of tablets can help determine their likely flow during manufacturing and packaging processes.

    Trong ngành dược phẩm, trọng lượng riêng của viên thuốc có thể giúp xác định khả năng chảy của thuốc trong quá trình sản xuất và đóng gói.