Định nghĩa của từ sparrowhawk

sparrowhawknoun

Sparrowhawk

/ˈspærəʊhɔːk//ˈspærəʊhɔːk/

Từ "sparrowhawk" là một từ ghép, kết hợp giữa "sparrow" và "hawk". Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "spærhafoc", nghĩa đen là "chim sẻ diều hâu". Tên này có thể xuất hiện vì chim sẻ diều hâu thường được nhìn thấy săn những loài chim nhỏ hơn, bao gồm cả chim sẻ. Tuy nhiên, chế độ ăn của chúng bao gồm nhiều loại con mồi hơn, bao gồm cả chuột và các loài động vật có vú nhỏ khác. Thuật ngữ này vẫn tương đối không thay đổi trong suốt lịch sử, phản ánh mối liên hệ truyền thống của loài chim này với những con mồi nhỏ hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The sparrowhawk soared through the air, scanning the trees below for its next prey.

    Chim ưng bay vút lên không trung, quan sát những cái cây bên dưới để tìm con mồi tiếp theo.

  • The sparrowhawk's piercing call echoed through the forest, warning other birds to flee.

    Tiếng kêu chói tai của chim ưng vang vọng khắp khu rừng, cảnh báo những loài chim khác phải chạy trốn.

  • The sparrowhawk landed on a nearby branch, its sharp talons gripping the wood tightly.

    Con chim ưng đậu trên một cành cây gần đó, móng vuốt sắc nhọn của nó kẹp chặt vào cành cây.

  • The sparrowhawk's slender body and camouflaged feathers made it the perfect predator in the forest.

    Cơ thể mảnh khảnh và bộ lông ngụy trang của chim ưng khiến chúng trở thành loài săn mồi lý tưởng trong rừng.

  • The sparrowhawk's speed and agility allowed it to capture small birds with ease.

    Tốc độ và sự nhanh nhẹn của chim ưng cho phép chúng dễ dàng bắt những con chim nhỏ.

  • The sparrowhawk's wingbeats were a blur as it chased after its prey, its gaze fixed steadily on the ground below.

    Tiếng đập cánh của chim ưng mờ nhạt khi nó đuổi theo con mồi, ánh mắt vẫn chăm chú nhìn xuống mặt đất bên dưới.

  • The sparrowhawk's sharp beak and claws were designed to kill and disembowel its prey quickly.

    Mỏ và móng vuốt sắc nhọn của chim ưng được thiết kế để giết và moi ruột con mồi một cách nhanh chóng.

  • The sparrowhawk's hunting strategy involved ambush and surprise, waiting silently in the trees for the right moment to strike.

    Chiến lược săn mồi của chim ưng bao gồm phục kích và bất ngờ, im lặng chờ đợi trên cây để chờ thời điểm thích hợp tấn công.

  • The sparrowhawk's keen senses and instinctual knowledge of the forest made it an apex predator in its habitat.

    Các giác quan nhạy bén và bản năng hiểu biết về khu rừng của chim ưng đã biến chúng thành loài săn mồi đỉnh cao trong môi trường sống của chúng.

  • The sparrowhawk's role in the forest ecosystem was both feared and respected, reminding observers of the delicate balance between predator and prey.

    Vai trò của loài chim ưng trong hệ sinh thái rừng vừa đáng sợ vừa đáng tôn trọng, nhắc nhở người quan sát về sự cân bằng mong manh giữa động vật ăn thịt và con mồi.