Định nghĩa của từ stoned

stonedadjective

bị ném đá

/stəʊnd//stəʊnd/

Thuật ngữ "stoned" là một từ lóng dùng để chỉ trạng thái chịu ảnh hưởng của cần sa hoặc cần sa. Nguồn gốc chính xác của từ này không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 trong tiếng lóng của người Mỹ gốc Phi. Một giả thuyết phổ biến cho rằng từ "stoned" có thể bắt nguồn từ "stoon" trong tiếng Afrikaans, có nghĩa là "stone" hoặc "dull". Giả thuyết này cho rằng thuật ngữ này được cộng đồng người Mỹ gốc Phi sử dụng như một thuật ngữ lóng để chỉ cần sa vì loại thuốc này thường được cuộn trong giấy thuốc lá làm từ cây gai dầu, cũng được dùng để làm những chiếc túi chắc chắn gọi là "bao gai dầu" hoặc "túi gai dầu". Ngoài ra, một số nhà ngôn ngữ học cho rằng "stoned" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ "stoned joke", một loại trò đùa có chứa một câu đùa sâu sắc hoặc bất ngờ đến ngạc nhiên. Lý thuyết này đề xuất rằng cụm từ này được sử dụng để mô tả trải nghiệm phê cần sa, vì loại thuốc này đôi khi có thể tạo ra trạng thái nhận thức và nội tâm cao độ có thể dẫn đến những hiểu biết sâu sắc và sự mặc khải quan trọng. Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, "stoned" đã trở thành một thuật ngữ lâu đời trong từ điển của văn hóa cần sa, với việc sử dụng nó mở rộng ra ngoài phạm vi của ma túy để mô tả các trạng thái mất phương hướng hoặc say xỉn khác, chẳng hạn như say rượu hoặc say rượu.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcỏ rải đá, lát đá

namespace
Ví dụ:
  • After consuming a large amount of marijuana, John couldn't stop giggling and started staring blankly at the wall, completely stoned.

    Sau khi sử dụng một lượng lớn cần sa, John không thể ngừng cười khúc khích và bắt đầu nhìn chằm chằm vào bức tường một cách vô hồn, hoàn toàn phê thuốc.

  • The party was a snooze until the arrival of the weed dealer, after which everyone became stoned and the dance floor came alive.

    Bữa tiệc diễn ra khá buồn tẻ cho đến khi người bán cần sa xuất hiện, sau đó mọi người đều phê cần và sàn nhảy trở nên sôi động.

  • Sophia accidentally wrote an A and a B as an F and an E on her algebra exam, but she was too stoned to remember and fix the mistake before turning it in.

    Sophia đã vô tình viết A và B thành F và E trong bài kiểm tra đại số, nhưng cô bé đã quá phê đến nỗi không nhớ và sửa lỗi trước khi nộp bài.

  • The band's stage presence was on point, but the crowd's was eclipsed by the sweet aroma of marijuana that filled the air, making everyone in the venue feel stoned and disoriented.

    Sự hiện diện của ban nhạc trên sân khấu rất tuyệt, nhưng đám đông lại bị lu mờ bởi mùi cần sa ngọt ngào lan tỏa trong không khí, khiến mọi người trong khán phòng đều cảm thấy phê và mất phương hướng.

  • The hiking trail was too challenging, and James had to admit defeat and sit down, too stoned to continue his climb.

    Đường mòn đi bộ quá khó khăn, và James phải chấp nhận thất bại và ngồi xuống vì đã quá phê nên không thể tiếp tục leo lên.

  • The conversation was stimulating until Emily admitted to occasionally smoking weed, causing everyone to laugh and get stoned as well.

    Cuộc trò chuyện rất sôi nổi cho đến khi Emily thừa nhận thỉnh thoảng cô ấy hút cần sa, khiến mọi người bật cười và cũng phê theo.

  • The news of the inheritance left Tyler stoned, as he vaguely recall finding out about it but couldn't remember any details.

    Tin tức về việc thừa kế khiến Tyler phê thuốc, anh nhớ mang máng là mình đã biết về chuyện này nhưng lại không nhớ bất kỳ chi tiết nào.

  • After the carnival ride ended, the entire group was completely stoned, unable to stand without holding onto something or someone.

    Sau khi trò chơi lễ hội kết thúc, toàn bộ nhóm đều bị phê thuốc, không thể đứng nếu không bám vào thứ gì đó hoặc ai đó.

  • When Jacob woke up, he still felt stoned as if he smoked yesterday but realized with horror that it was the following morning.

    Khi Jacob tỉnh dậy, anh vẫn cảm thấy phê như thể anh mới hút thuốc ngày hôm qua nhưng kinh hoàng nhận ra rằng đó là sáng hôm sau.

  • The munchies hit hard after consuming stimulants, and Sarah couldn't resist reaching out to the takeout containers in front of her, becoming too stoned to resist the temptation.

    Cơn thèm ăn ập đến dữ dội sau khi sử dụng chất kích thích, và Sarah không thể cưỡng lại việc với tay lấy hộp đựng đồ ăn mang về trước mặt, cô trở nên quá phê thuốc để cưỡng lại sự cám dỗ.