Định nghĩa của từ space heater

space heaternoun

lò sưởi không gian

/ˈspeɪs hiːtə(r)//ˈspeɪs hiːtər/

Thuật ngữ "space heater" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi công nghệ sưởi ấm bằng điện bắt đầu trở nên phổ biến hơn. Loại lò sưởi này được thiết kế để sưởi ấm một khu vực cụ thể hoặc "space" thay vì toàn bộ một căn phòng hoặc tòa nhà, như trường hợp của hệ thống sưởi ấm trung tâm. Khái niệm về lò sưởi không gian ban đầu được giới thiệu vào cuối những năm 1800 với phát minh ra lò sưởi bức xạ. Những lò sưởi này được thiết kế để hướng nhiệt theo một hướng cụ thể, giúp chúng hiệu quả hơn trong việc sưởi ấm những khu vực nhỏ. Tuy nhiên, lò sưởi bức xạ cồng kềnh và đắt tiền, khiến chúng không thực tế đối với hầu hết mọi người. Vào những năm 1920, công nghệ sưởi ấm bằng điện trở nên tiên tiến hơn và các công ty bắt đầu sản xuất lò sưởi không gian nhỏ hơn, giá cả phải chăng hơn và dễ sử dụng hơn. Những lò sưởi này thường có các bộ phận bằng kim loại hoặc gốm có thể làm nóng và tỏa nhiệt, khiến chúng trở nên lý tưởng để sưởi ấm những không gian nhỏ hơn như phòng ngủ, văn phòng và căn hộ. Theo thời gian, máy sưởi không gian ngày càng trở nên hiệu quả và tiên tiến về mặt công nghệ, với các tính năng như bộ điều chỉnh nhiệt độ, chế độ tiết kiệm năng lượng và chức năng tự động tắt để tránh quá nhiệt. Ngày nay, máy sưởi không gian là một cách phổ biến và tiện lợi để sưởi ấm không gian nhỏ hơn, đặc biệt là ở những vùng có thời tiết lạnh hơn hoặc trong các tòa nhà không có hệ thống sưởi ấm trung tâm.

namespace
Ví dụ:
  • I plugged in my space heater in my small office to make it more comfortable to work in during the winter months.

    Tôi cắm lò sưởi trong văn phòng nhỏ của mình để làm việc thoải mái hơn trong những tháng mùa đông.

  • The space heater emitted a low hum as it warmed the chilly room, providing much-needed relief from the bitter cold.

    Máy sưởi phát ra tiếng vo ve nhỏ khi sưởi ấm căn phòng lạnh lẽo, mang lại cảm giác dễ chịu cần thiết khỏi cái lạnh buốt giá.

  • Because our landlord hasn't yet fixed the central heating system, we've been relying on space heaters to keep us warm in the evenings.

    Vì chủ nhà vẫn chưa sửa hệ thống sưởi ấm trung tâm nên chúng tôi phải dựa vào máy sưởi để giữ ấm vào buổi tối.

  • The compact space heater fits perfectly on my desk, leaving me with enough floor space to move around.

    Chiếc máy sưởi nhỏ gọn này vừa vặn trên bàn làm việc của tôi, giúp tôi có đủ không gian sàn để di chuyển.

  • I couldn't believe how quickly the space heater warmed up the room – it was almost instantaneous!

    Tôi không thể tin được máy sưởi có thể làm ấm căn phòng nhanh đến thế – gần như ngay lập tức!

  • The space heater's digital display allowed me to adjust the temperature to my desired degree, ensuring the perfect level of warmth.

    Màn hình kỹ thuật số của máy sưởi cho phép tôi điều chỉnh nhiệt độ theo mức mong muốn, đảm bảo mức độ ấm áp hoàn hảo.

  • Placing a space heater under our blankets while we slept made getting out of bed in the morning much easier during the winter season.

    Đặt một máy sưởi dưới chăn khi ngủ giúp chúng ta dễ dàng ra khỏi giường vào buổi sáng trong mùa đông.

  • In order to conserve energy, we've been rotating the use of our space heaters between rooms so as not to overpopulate the house with them.

    Để tiết kiệm năng lượng, chúng tôi đã luân phiên sử dụng lò sưởi giữa các phòng để không làm quá tải ngôi nhà.

  • The oscillating space heater circulated warm air around the entire room, evenly distributing the heat where it was needed most.

    Máy sưởi dao động luân chuyển luồng khí ấm khắp phòng, phân phối đều nhiệt đến nơi cần thiết nhất.

  • As a safety precaution, we always make sure to keep our space heaters at a safe distance from flammable materials around the house.

    Để đảm bảo an toàn, chúng tôi luôn đảm bảo đặt lò sưởi ở khoảng cách an toàn với các vật liệu dễ cháy xung quanh nhà.