Định nghĩa của từ soothsayer

soothsayernoun

thầy bói

/ˈsuːθseɪə(r)//ˈsuːθseɪər/

Từ "soothsayer" có nguồn gốc từ La Mã cổ đại. Thuật ngữ tiếng Latin "satis" có nghĩa là "silent" hoặc "vẫn", và "dicer" có nghĩa là "nói". Một thầy bói là người sẽ giải thích các dấu hiệu, điềm báo và điềm báo, thường tuyên bố rằng họ có mối liên hệ trực tiếp với các vị thần. Họ sẽ sử dụng mối liên hệ được cho là này để đưa ra dự đoán, đưa ra hướng dẫn và cảnh báo cho khách hàng của mình. Thuật ngữ "soothsayer" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ "sute ser" và đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15. Một thầy bói thường được coi là một nhà huyền môn hoặc nhà tiên tri, và thường được tham khảo trong thời kỳ khủng hoảng hoặc bất ổn. Từ này vẫn giữ được mối liên hệ với lời tiên tri và bói toán cho đến ngày nay, và thường được sử dụng để mô tả một người tuyên bố rằng họ có khả năng siêu nhiên hoặc huyền bí.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthầy bói

namespace
Ví dụ:
  • The ancient Roman emperor consulted a soothsayer for advice on battles and political decisions.

    Hoàng đế La Mã cổ đại thường tham khảo ý kiến ​​của một thầy bói về các trận chiến và quyết định chính trị.

  • The witch doctor in the tribal village functioned as a soothsayer, providing guidance and predictions based on her spiritual insights.

    Thầy phù thủy trong làng đóng vai trò như một nhà tiên tri, đưa ra hướng dẫn và dự đoán dựa trên hiểu biết tâm linh của bà.

  • The medium at the seance claimed to be a soothsayer, interpreting signs and omens to reveal hidden truths.

    Người đồng cốt trong buổi cầu hồn tự nhận mình là một thầy bói, giải thích các dấu hiệu và điềm báo để tiết lộ những sự thật ẩn giấu.

  • Believing in fate, the protagonist turned to a soothsayer for directions concerning her future.

    Tin vào số phận, nhân vật chính đã tìm đến một thầy bói để xin chỉ dẫn về tương lai của mình.

  • The shaman in the Amazonian rainforest was regarded as a soothsayer, using traditional practices to interpret the natural world's clues.

    Thầy cúng ở rừng mưa nhiệt đới Amazon được coi là thầy bói, sử dụng các phương pháp truyền thống để giải thích các manh mối của thế giới tự nhiên.

  • The fortune-teller in the carnival booth begged to be seen as a soothsayer, promising insight into one's destiny.

    Thầy bói trong gian hàng lễ hội cầu xin được xem như một nhà tiên tri, hứa hẹn sẽ cho biết trước vận mệnh của một người.

  • The oracle in the temple of Delphi was renowned as a soothsayer, foretelling the future through a statue's cryptic utterances.

    Nhà tiên tri ở đền Delphi nổi tiếng là người có khả năng tiên đoán tương lai thông qua những lời phán đoán bí ẩn của bức tượng.

  • Seeking reassurance during uncertain times, theweary traveler approached a nearby soothsayer for spiritual comfort.

    Để tìm kiếm sự an ủi trong thời điểm bất ổn, lữ khách mệt mỏi đã tìm đến một thầy bói gần đó để xin sự an ủi về mặt tinh thần.

  • In medieval times, the court jester also served as a soothsayer, offering subtle hints and riddles to guide the king's decisions.

    Vào thời trung cổ, gã hề trong cung điện còn đóng vai trò là một thầy bói, đưa ra những gợi ý và câu đố tinh tế để hướng dẫn nhà vua đưa ra quyết định.

  • From ancient times to the present day, humankind has relied on the guiding insights and predictions of soothsayers, whether supernatural, spiritual or simply mundane.

    Từ thời xa xưa cho đến ngày nay, loài người vẫn tin vào những hiểu biết sâu sắc và dự đoán của các nhà tiên tri, dù là siêu nhiên, tâm linh hay đơn giản là thế tục.